Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
yogurt (n): sữa chua
yo-yo (n): đồ chơi yo-yo
zebra (n): ngựa vằn
zoo (n): vườn bách thú
tiger (n) : con hổ
umbrella (n): cái ô
van (n): xe tải
under (n): dưới
bang (n): nổ
song (v): bài hát
treasure (n): kho báu
measure (v): đo
explosion (n): vụ nổ
q: queen (n): nữ hoàng
question (n): câu hỏi
s: lost (adj): bị mất
socks (n): đôi tất
sofa (n): ghế bành
say (v): nói
r: rabbit (n): con thỏ
right here: ngay đây
germs (n): vi khuẩn
fern (n): cây dương xỉ
girl (n): cô gái
bird (n): con chim
nurse (n): y tá
hurt: vết thương
book (n): quyển sách
flute (n): sáo
balloon (n): bóng bay
few: một vài
eat (v): ăn
dream (v/n): mơ/giấc mơ
queen (n): nữ hoàng
ice-cream (n): kem
sleep (v): ngủ
spoon (n): cái thìa
park (n): công viên
dark (n): tối
storm (n): bão