Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Dear Nick,
How are you?
Ha Noi is beautiful but it's too busy for me. I'm having a great time at Cua Lo Beach now. The weather is (1. hot) hotter than that in Ha Noi. The houses and buildings are smaller and older than those in Ha Noi The streets are wider with less traffic. The seafood here is more delicious and cheaper than the seafood in Ha Noi.
See you soon,
Vy
a. noisier
b. shier
c. more beautiful
d. smaller
e, more colorful
/əʊ/ | /aʊ/ |
boat /bəʊt/ | house /haʊs/ |
postcard /ˈpəʊstkɑːd/ | town /taʊn/ |
coast /kəʊst/ | crowded /ˈkraʊdɪd/ |
pagoda /pəˈɡəʊdə/ | tower /ˈtaʊə(r)/ |
(1) went
(2) was
(3) did
(4) saw
(5) went
(6) stayed
Hướng dẫn dịch
Tuần trước, tớ đã đi đến Pháp. Nó là một chuyến đi hết sức tuyệt vời. Tớ đi mua sắm rất nhiều vào thứ sáu. Tớ cũng đến bảo tang và ngắm tháp Eiffel vào buổi tối. Tớ đi cùng với bố mẹ. Nhưng anh trai tớ ở nhà.
(1) have (2) eat (3) visit (4) put
(5) watched (6) opened (7) was (8) do
Hướng dẫn dịch
Vào sinh nhật tớ, tớ thường có một bữa tiệc ở nhà. Tớ thường ăn những đồ ăn đặc biệt. Dì và cậu tớ luôn luôn đến nhà tớ. Chúng tớ cùng nhau trang trí. Năm ngoái, chúng tớ ăn thịt nướng và đốt pháo hoa. Chúng tớ đều ngắm pháo hoa và ăn những món ngon. Sau đó, chúng tớ sẽ mở thiệp và quà. Nó thực sự rất tuyệt. Tớ hi vọng trong năm nay tớ cũng có thể làm những điều tương tự như vậy.
Cosonant blend (Phụ âm kép) | No consonant blend (Không có phụ âm kép) |
student space check study clock | music time never |
1. are..doing
2. Are…studying..?
3.’m playing
4.’m just chatting
5. ..are…listening..?
Hướng dẫn dịch
Sarah: Hey, Anna, cậu đang làm cái gì đấy. Cậu đang học để ôn tập cho bài kiểm tra à?
Anna: Không, tớ không. Tớ đang chơi trò chơi trên máy tính. Còn cậu thì sao?
Sarah: Tớ chỉ đang nói chuyện với bạn và nghe nhạc thôi
Anna: Thật á? Cậu đang nghe cái gì đấy?
Sarah: Beyonce. Cô ấy là ca sĩ ưa thích của tớ.
a. did b. went c. had d. ate
e. saw f. stayed g. was/were
1 visitors
2 natural
3 invaders
4 protect
5 reuse
6 sleep
7 donate
8 terrible
\(\text{≌₰⇴⩸⨙⩸※◡⨦}\)