Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Wake up | Tỉnh giấc (sau giấc ngủ) | |
Get up | Thức dậy (ra khỏi giường) | |
Take a shower | Tắm gội | |
Brush one’s teeth | Đánh răng | |
Brush one’s hair | Chải đầu | |
Get dressed | Mặc quần áo | |
Make the bed | Dọn giường | |
Have breakfast | Ăn sáng | |
Go to school | Tới trường | |
Read | Đọc | |
Have lunch | Ăn trưa | |
Write | Viết | |
Come home | Về nhà | |
Do homework | Làm bài tập về nhà | |
Go skate boarding | Chơi trượt ván | |
Play with friends | Chơi với bạn | |
Watch TV | Xem tivi | |
Surf the Internet | Lướt mạng | |
Get undressed | Thay quân áo | |
Go to sleep | Đi ngủ |
Read : đọc
write : viết
Go : đi
Sit : ngồi
stand : đứng
Run : chạy
Hop : nhảy
push : đẩy
hit : đánh
Lift : nâng
Dive : lặn
Catch : Bắt
Pull : kéo
Throw : ném
Hold : giữ
\(\Rightarrow\)
\(\text{Trả lời : }\)
\(4\text{ x }4=16\)
\(\text{Nếu ban muốn đổi ngày thì vào cài đặt trong máy tính là được rồi ! }\)
Viet = Tieng anh nha
Nhanh
3
súng
búp bê
xe điều kiển
gấu bông
thỏ bông