K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 10 2020

Trả lời 

1A

2B

3A

Học tôts

1.A monkey

2.B grow

3.A study

6 tháng 5 2021

Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại: 

A. clown.               B. down.              C.own.                 D. town 

  Hok tốt.

6 tháng 5 2021

Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại

A. clown              B. down            C. own              D. town

Hok toost

30 tháng 5 2021

Chọn D nhé

30 tháng 5 2021

A. Horse.     B. Sister.     C. Practice.     D. House.

 
22 tháng 8 2023

1. D

2. A

3. C

4. D

5. B

22 tháng 8 2023

1 . C

2 . A

3 . C

4 . D

5 . B

24 tháng 8 2018

Ex1 : b/lake  

2  b/river   

3 b/behind    

4  d/work  

5 a/hour     

24 tháng 6 2019

1 a, b,evening c,dinner d,film

2 a,study b,surf c,up d,bus 

3 a,kind b,ride c,twice d,fishing 

4, come b,once c,bicycle d,centre 

24 tháng 6 2019

1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)

2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)

3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)

4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)

Hk tốt 

Sai bỏ qua 

22 tháng 8 2023

1. d

2. a

3. c

4. d

5. b

20 tháng 8 2021

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

17 tháng 4 2022

uvg kcgk

17 tháng 8 2023

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

 

Exercise 2:

1. A. invited

 

 

B. attended

 

 

C. celebrated

 

 

D. displayed

2. A. removed

B. washed

C. hoped

D. missed

3. A. looked

B. laughed

C. moved

D. stepped

4. A. wanted

B. parked

C. stopped

D. watched

5 A. laughed

B. passed

C. suggested

D. placed

6. A. believed

B. prepared

C. involved

D. liked

7. A. lifted

B. lasted

C. happened

D. decided

2 tháng 3 2022

A.  Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

1.    A. talk                 B. walk                       C. should                    D. simple

2.    A. listen             B. costume                  C. pasta                       D. plastic

A.  Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

1.    A. talk                 B. walk                       C. should                    D. simple

2.    A. listen             B. costume                  C. pasta                       D. plastic