Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Choose the word that has underline part pronounced differently :
1. A. Hospital B.Hour C. HOME D. History (gạch chân chữ h)
2. A.Thin B. There C. Their D. Brother (gạch chân chữ th)
3. A. Books B. Pencils C.Rules D. Bags (gạch chân chữ s)
4. A. Change B. Christmas C. School D. Chemistry(gạch chân chữ ch )
1.a.helped b.asked c.celebrated d.watched -> gạc chân ed
2. a. works b. stops c. shifts d. plays -> gạch chân s
3 a .decided b.wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
4.a. books b.bats c.days d.photographs ->gạch chân s
5. a. feels b.stops c.arrives d.loves -> gạch chân es
6. a.kits b. kids c. bags d. halves ->gạch chân s
7. a. works b.stops c.shift d.plays ->gạch chân s
8.a. decided b. wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
9. a. concerned b.waited c. loved d. appearaed->gạch chân ed
10. a. attracted b. discussed c. trusted d.confided -> gạch chân ed
1.a.helped b.asked c.celebrated d.watched -> gạch chân ed
2. a. works b. stops c. shift d. plays -> gạch chân s
3 a .decided b.wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
4.a. books b.bats c.days d.photographs ->gạch chân s
5. a. feels b.stops c.arrives d.loves -> gạch chân es
6. a.kits b. kids c. bags d. halves ->gạch chân s
7. a. works b.stops c.shift d.plays ->gạch chân s
8.a. decided b. wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
9. a. concerned b.waited c. loved d. appearaed->gạch chân ed
10. a. attracted b. discussed c. trusted d.confided -> gạch chân ed
26.a.stay b.vacation c.citadel d.day -> gạch chân a
27.a. know b.how c. tomorrow d.show ->gạch chân ow
28.a. history b. swim c. visit d. summer ->gạch chân s
29. a. absent b patient c. lazy d. teenage ->gạch chan a
30. a. scout b.cough c.sound d.about -> gạch chân ot
31. .measure b.bean c.beach d.read ->gạch chân ea
32. a. thought b.weather c.throught d. mother -> gạch chân th
33. a. heavy b. measure c.healthy d.steam ->gạch chân ea
34. a. cucumber b.sugar c. hungry d. club -> gạch chân u
35. a.thin b. tooth c. neither d. health -> gạch chân th
26.a.stay b.vacation c.citadel d.day -> gạch chân a
27.a. know b.how c. tomorrow d.show ->gạch chân ow
28.a. history b. swim c. visit d. summer ->gạch chân s
29. a. absent b patient c. lazy d. teenage ->gạch chan a
30. a. scout b.cough c.sound d.about -> gạch chân ot
31. .measure b.bean c.beach d.read ->gạch chân ea
32. a. though b.weather c.through d. mother -> gạch chân th
33. a. heavy b. measure c.healthy d.steam ->gạch chân ea
34. a. cucumber b.sugar c. hungry d. club -> gạch chân u
35. a.thin b. tooth c. neither d. health -> gạch chân th
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay