Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: computer
2: dishwasher
3: wireless TV
4: washing machine
5: fridge
6: smart clock
1: Merlion
2: Big Ben
3: Sydney Opera House
4: Eiffel Tower
1: fireworks
2: special food
3: fun
4: wish
5: furniture
1. iron the clothes (là / ủi quần áo)
2. move heavy things (di chuyển đồ vật nặng)
3. pick fruit (hái hoa quả / trái cây)
4. do the washing (làm công việc giặt giũ)
5. wash the dishes (rửa chén / bát)
reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water
reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes
Recycle: glass, plastic bottles, paper
- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...
(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)
- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...
(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)
- Recycle: glass, plastic bottles, paper, ...
(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, giấy ...)
1: rubbish
2: plastic bag
3: glass
4: plastic bottle
5: noise
6: paper
7: water
8: clothes
1. rubbish: rác
2. plastic bag: túi nhựa
3. glass: thủy tinh
4. plastic bottle: chai nhựa
5. noise: tiếng ồn
6. paper: giấy
7. water: nước
8. clothes: quần áo
1: towers
2: river bank
3: beach
4: night market
5: palace
6: postcard
- towers (n): những tòa tháp
- beach (n): bãi biển
- river bank (n.p): bờ sông
- postcard (n): bưu thiếp
- palace (n): cung điện
- night market (n.p): chợ đêm
1. palace
2. floating market
3. street food
4. stall