Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What type of house do you think it is?
(Bạn nghĩ đó là kiểu nhà nào?)
B: I think it’s a villa.
(Tôi nghĩ đó là một biệt thự)
A: Where do you think the house is?
(Bạn nghĩ ngôi nhà ở đâu?)
B: I think it’s on an island.
(Tôi nghĩ nó ở trên một hòn đảo.)
A: Go straight. Take the first turning on the right. It’s on your right.
(Đi thẳng. Rẽ trái thứ nhất. Nó ở bên phải của bạn.)
B: Is that the cinema?
(Đó có phải là rạp chiếu phim không?)
A: Yes, it is.
(Ừm, đúng rồi.)
A: Where is the clock?
(Đồng hồ treo tường ở đâu?)
B: It’s between the pictures.
(Nó ở giữa các bức tranh.)
A: Where is the cat?
(Con mèo ở đâu?)
B: It’s in front of the computer.
(Nó ở phía trước máy vi tính.)
1.
A: Can V10 repair a broken machine?
(V10 có sửa được máy bị hỏng không?)
B: No, it can't.
(Không, không thể.)
2.
A: Can V10 work as a guard?
(V10 có thể hoạt động như một người bảo vệ?)
B: Yes, it can.
(Có, nó có thể.)
3.
A: Can V10 read our mood?
(V10 có thể đọc được tâm trạng của chúng tôi không?)
B: No: It can't. (Không, không thể.)
4.
A: Can V10 water plants?
(V10 tưới cây được không?)
B: Yes, it can.
(Có, nó có thể.)
5.
A: Can V10 understand what we say?
(V10 có thể hiểu những gì chúng tôi nói không?)
B: No, it can't.
(Không, không thể.)
Places (Địa diểm) | What robots can do (Việc robot có thể làm) |
Home (Nhà) | do housework, take care of children (làm việc nhà, chăm sóc trẻ em) |
School (Trường học) | teach students, help students to do exercises (dạy học sinh, giúp học sinh làm bài tập) |
Factory (Nhà máy) | move heavy things, repair broken things (di chuyển vật nặng, sửa chữa đồ đạc hư hỏng) |
Hospital (Bệnh viện) | take care of patients, diagnose (chăm sóc bệnh nhân, chẩn đoán bệnh) |
Garden (Vườn) | plant trees, water plants (trồng cây, tưới cây) |
A: Is your neighbourhood busy?
(Khu bạn sống có nhộn nhịp không?)
B: No, it’s peaceful.
(Không, nó yên bình lắm.)
A: What’s your answer to Question 1?
(Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 1 là gì?)
B: It’s C. What’s your answer?
(Là C. Câu trả lời của bạn là gì?)
A: My answer is A. What’s your answer to Question 2?
(Câu trả lời của tôi là A. Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 2 là gì?)
B: It’s C. What’s your answer?
(Là C. Câu trả lời của bạn là gì?)
A: Oh, me too. What’s your answer to Question 3?
(Ồ, tôi cũng vậy. Câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 3 là gì?)
B: It’s B. What’s your answer?
(Là B. Câu trả lời của bạn là gì?)
A: Well, I choose A.
(À, tôi chọn A.)
Ha Long Bay | Mui Ne |
- interesting islands (các đảo thú vị) - many islands and caves (nhiều đảo và hang động) - beautiful beaches (bãi biển xinh đẹp) - great seafood (hải sản ngon) - exciting activities (các hoạt động thú vị) | - a beautiful places (các địa điểm xinh đẹp) - amazing landscapes (cảnh quang tuyệt vời) - different colours (màu sắc đa dạng) - like a desert (giống như sa mạc) - many activities (nhiều hoạt động) |
Ha Long Bay has a lot of interesting islands. It also has many caves and beautiful beaches. You can enjoy great seafood here and take part in exciting activities.
(Vịnh Hạ Long có nhiều đảo thú vị. Cũng có nhiều hang động và bãi biển đẹp. Bạn có thể thưởng thức hải sản ngon và tham gia các hoạt động đầy hào hứng.)
My dream school is in the town and it’s an international school.
(Ngôi trường mơ ước của tôi ở thị trấn và là một trường quốc tế.)
It has a swimming pool and a farm.
(Nó có hồ bơi và trang trại.)
Type of house (Kiểu nhà)
palace (cung điện)
Location (Vị trí)
in the mountains (trên núi)
Number of rooms (Số phòng)
7
Appliances in the house (Các thiết bị trong nhà)
some robots (một số người máy)