Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: A
Giải thích: câu hỏi nghi vấn “Are there + Ns…” có…hay không?
Traditional festivals: lễ hội truyền thống.
Dịch: Có lễ hội truyền thống nào được tổ chức vào mùa xuân không?
1,-festivals are very costly
-festivals can be dangerou
-fetivals may affect the environment
2,
-the general purpose of festivals is to preserve cultural heritage,a nation is willing to spend a lot of money on this .
3,most people do not work but spend money on expensive gifts for their friends and relatives.
4, In many festivals, there are races like cow-racing and elephant racing which may be dangerous, especially for children.
5, After a festival, the roads are full of colorful paper, flowers, waste cans or bottles that people throw away.
6,tuỳ bạn
1, peaceful (Adj, yên bình) 2, nomadic (a nomadic lifestyle: cuộc sống du mục) 3, collector (n, nhà sưu tập) 4, inconvenient (adj, bất tiện) 5, unsafe (adj, không an toàn) 6, friendly (adj, thân thiện) 7, healthily (adv, một cách lành mạnh) 8, traditional (traditional costumes: trang phục truyền thống) 9, generosity (n, sự hào phóng) 10, soundly (sleep soundly: ngủ ngon) 11, friendly (adj, thân thiện) 12, relatives (n, người thân) 13, suitable (adj, thích hợp) 14, parularly (adv, cụ thể, nhất là) 15, easily (adv, một cách dễ dàng) 16.worse (adj, tồi tệ hơn) 17.narrower (adj, hẹp hơn) 18.earlier (adv, sớm hơn) 19.faster (adv, nhanh hơn) 20.better (tốt hơn) Rút gọn
Đáp án A
Giải thích: câu hỏi nghi vấn “Are there + Ns…” có…hay không?
Traditional festivals: lễ hội truyền thống.
Dịch: Có lễ hội truyền thống nào được tổ chức vào mùa xuân không?