Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Một trong những vấn đề lớn nhất mà nhiều nạn nhân của hành vi bất cẩn gặp phải là khó xác định được hành động đó có những hậu quả có thể lường trước hay không.
A. predictable / prɪˈdɪktəbl / (adj): có thể đoán được >< B. unpredictable
C. ascertainable / ˌæsəˈteɪnəbl / (adj): có thể tìm ra một cách chính xác
D. computable / kəmˈpjuːtəbl / (adj): có thể tính toán được
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất. Ta thấy đáp án chính xác và phù hợp nhất với văn cảnh là A.
Đáp án D
Từ trái nghĩa - kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Các nhà khoa học tin rằng rất có thể những con sóng đạt đến độ cao được mô tả khi mà chúng chạm vào các dòng lưu chuyển mạnh của đại dương.
=> Come into contact with sth: va chạm vào cái gì Xét các đáp án:
A.Touch /tʌtʃ/ (v): va chạm, chạm
B.Enter /ˈen.tər/ (v): đi vào, thâm nhập vào
C.Meet /miːt/ (v) gặp mặt, gặp gỡ
D.Avoid /əˈvɔɪd/ (v): né tránh
=> Đáp án là D
Cấu trúc khác cần lưu ý:
It is possible for sb/sth to do sth: rất có thể ai/cái gì làm việc gì
Đáp án C.
Tạm dịch: Café không mạnh. Nó không làm chúng tôi tỉnh táo.
Ta thấy đáp án chính xác là C. Cà phê không đủ mạnh để làm chúng tôi tỉnh táo.
- enough: đủ.
Ex: He is not strong enough to lift the weight: Anh ấy không đủ khỏe để nâng cái tạ lên.
Các đáp án còn lại sai về nghĩa.
Đáp án A.
Tạm dịch: Là một trong những______________ của giáo dục, toán học được đưa vào giảng dạy từ những lớp nhỏ nhất ở trường học.
Từ fundamentals ở đây được sử dụng như một danh từ, không phải là tính từ như chúng ta thường gặp.
Từ nội dung của câu thì ta hiểu được từ cần điền mang nghĩa: điều quan trọng, cần thiết, điều căn bản (vì được dạy từ các lớp nhỏ).
Phân tích đáp án:
A. basics (n): điều quan trọng nhất, cơ bản nhất.
Ex: the basics of French grammar: Những vấn đề quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Pháp.
B. understanding (n): sự thấu hiểu, kiến thức, sự hiểu biết về một vấn đề.
Ex: If you know the neighbourhood, you have an understanding of what the children are like: Nếu như bạn biết khu phố này, bạn sẽ có thể hiểu rõ về những đứa trẻ này.
C. need (n): nhu cầu.
Ex: Managers should explain the need for change: Các nhà quản lý cần giải thích về sự cần thiết của thay đổi.
D. point (n): ý, quan điểm.
Ex: That's a good point. Đáp án phù hợp nhất là A. basics = fundamentals.
Đáp án B
A. khó khăn
B. không thể tin được
C. tưởng tượng
D. thất vọng
Incredible= unbelievable: không thể tin được
Có một điều khổng thể tin được là ông ấy không nhận thức được những thực tế cơ bản.
Chọn đáp án A
- do harm to: làm hại đến, gây nguy hiểm đến
- set fire to: đốt cháy
- give rise to: gây ra
- make way for: tránh đưởng cho, để cho qua
- jeopardize /’dʒep.ə.daiz/ (v); gây nguy hiểm cho, làm hại
Do đó: jeopardize ~ do harm to
Dịch: Nạn phá rừng có thể gây ra tác hại nghiêm trọng đến môi trưởng sống của nhiều loài.
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
A. depend /di'pend/ (v): phụ thuộc, tùy thuộc vào
B. require /rɪ’kwaiəd/ (a): đòi hỏi, yêu cầu
C. divide /di’vaid/ (v): chia ra, phân ra
D. pay /pei/ (v): trả
Tạm dịch: Đồng phục nhà trường là bắt buộc trong hầu hết các trường học ở Việt Nam.
=> compulsory = required
Đáp án D
Exclusive: riêng biệt, duy nhất
Presentable: có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất
Rewarding: đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi
Attractive: thu hút, lôi cuốn; hấp dẫn
Limited: hạn chế, có hạn
=> từ gần nghĩa nhất là limited
Dịch câu: Ưu đãi đặc biệt này dành riêng cho độc giả của tạp chí này.
Đáp án B
Wipe out= eradicated: xóa sổ
Trong thời kỳ suy thoái, nhiều công ty nhỏ đã bị trừ sạch.
Đáp án A.
Tạm dịch: Một trong những vấn đề lớn nhất mà nhiều nạn nhân của hành vi bất cẩn gặp phải là khó xác định được hành động đó có những hậu quả có thể lường trước hay không.
A. predictable / prɪˈdɪktəbl / (adj): có thể đoán được >< B. unpredictable
C. ascertainable / ˌæsəˈteɪnəbl / (adj): có thể tìm ra một cách chính xác
D. computable / kəmˈpjuːtəbl / (adj): có thể tính toán được
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất. Ta thấy đáp án chính xác và phù hợp nhất với văn cảnh là A.