Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Part 4:
We have seen photographs of the whole earth taken from great distances in outer space. This is the first time, the (131) very first time, in man's long history that such pictures have been possible. (132) For many years most people have believed that the earth was ball-shaped. A few thought it was round and (133) flat, like a coin. Now we know, beyond doubt, that those few were (134) wrong/mistaken. The photographs show a ball-shaped (135) earth/planet, bright and beautiful. In colour photographs of the earth, the sky is as (136) black as coal. The (137) sea looks much bluer than it usually does to us. All our grey (138) clouds are a perfect white in colour; because, of course, the (139) sun is for ever shining on them. We are (140) lucky to live on the beautiful earth
1 Temporary art is a new kind of art.
(Nghệ thuật tạm thời là một loại hình nghệ thuật mới.)
Thông tin: “There has always been a type of art which doesn't last.”
(Luôn có một loại hình nghệ thuật không trường tồn.)
=> Chọn False
2 Artists use sand or chalk in their artwork so that it will exist for a long time.
(Các nghệ sĩ sử dụng cát hoặc phấn trong tác phẩm nghệ thuật của họ để tác phẩm tồn tại lâu dài.)
Thông tin: “it's not that these don't have artistic value, but they are designed to disappear.”
(Không phải những thứ này không có giá trị nghệ thuật, nhưng chúng được thiết kế để biến mất.)
=> Chọn False
3 Jorge Rodríguez-Gerada is an important artist in the field of temporary art.
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật tạm thời.)
Thông tin: “Jorge Rodríguez-Gerada is a modern 'temporary' artist, and one who gets a lot of attention for his work.”
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ 'tạm thời' hiện đại, và là người được chú ý nhiều nhờ tác phẩm của mình.")
=> Chọn True
4 His work is very quick to create.
(Tác phẩm của anh ấy được tạo ra rất nhanh.)
Thông tin: “his pieces take a long time to plan and create.”
(các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn False
5 He uses maps to plan his artwork.
(Anh ấy sử dụng bản đồ để lên kế hoạch cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Thông tin: “"In fact, GPS mapping is used to set out the design.”
(Trên thực tế, bản đồ GPS được sử dụng để thiết kế.)
=> Chọn True
6 A lot of people help him to create his art.
(Rất nhiều người giúp anh ấy tạo ra tác phẩm nghệ thuật.)
Thông tin: “He uses groups of volunteers to help him, and his pieces take a long time to plan and create.”
(Anh ấy sử dụng các nhóm tình nguyện viên để giúp đỡ anh ấy, và các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn True
7 Jorge's artwork called Of the Many, One was part of a new garden design for the National Mall.
(Tác phẩm nghệ thuật của Jorge có tên Of the Many, One là một phần của thiết kế sân vườn mới cho National Mall.)
Thông tin: “It covered an area of 25,000 square metres, and it was created because the mall was getting new gardens, and the land wasn't going to be used for a while.”
(Nó có diện tích 25.000 mét vuông, và nó được tạo ra bởi vì trung tâm thương mại đang có những khu vườn mới và khu đất sẽ không được sử dụng trong một thời gian.)
=> Chọn True
8 The artwork does not exist anymore.
(Tác phẩm nghệ thuật không còn tồn tại nữa.)
Thông tin: “The portrait has disappeared, but it will not easily be forgotten.”
(Bức chân dung đã biến mất, nhưng nó sẽ không dễ bị lãng quên.)
=> Chọn True
Both writers covered all four points in the task.
(Cả hai người viết đều bao quát tất cả bốn điểm trong nhiệm vụ.)
• describe your experience of using the computer.
(mô tả trải nghiệm sử dụng máy tính của bạn.)
- Sam 245: “I use it every day for schoolwork and for accessing social media. It's also great for messaging my friends.”
(Tôi sử dụng nó hàng ngày để làm bài tập ở trường và truy cập mạng xã hội. Nó cũng tuyệt vời để nhắn tin cho bạn bè của tôi.)
- HollyXX: “It's an all-in-one desktop with a widescreen display. It's a really up-to-date model, . It's bright green with a black keyboard and a wireless mouse.”
(Đó là một máy tính để bàn tất cả trong một với màn hình rộng. Đó là một mô hình thực sự hiện đại. Nó có màu xanh sáng với bàn phím màu đen và chuột không dây.)
• compare it with another computer you have used.
(so sánh nó với một máy tính khác mà bạn đã sử dụng.)
- Sam 245: “Although it was powerful, it was very slow and it didn't have much storage. Despite its small size, the laptop is lightning-quick and has a massive 1TB hard drive.”
(Mặc dù nó rất mạnh nhưng nó rất chậm và không có nhiều dung lượng lưu trữ. Mặc dù có kích thước nhỏ nhưng chiếc máy tính xách tay này có tốc độ nhanh như chớp và có ổ cứng dung lượng lớn 1TB.)
- HollyXX: “The screen was much smaller and the operating system was old so it was often impossible to download new software.”
(Màn hình nhỏ hơn nhiều và hệ điều hành đã cũ nên thường không thể tải xuống phần mềm mới.)
• present the opinions of people who think teenagers rely too much on computers.
(trình bày ý kiến của những người cho rằng thanh thiếu niên phụ thuộc quá nhiều vào máy tính.)
- Sam 245: “They think that teenagers should spend less time interacting with people via a screen.”
(Họ nghĩ rằng thanh thiếu niên nên dành ít thời gian hơn để tương tác với mọi người qua màn hình.)
- HollyXX: “I agree that teenagers rely a lot on computers, although I don't really think it's a serious problem.”
(Tôi đồng ý rằng thanh thiếu niên phụ thuộc rất nhiều vào máy tính, mặc dù tôi không thực sự nghĩ rằng đó là một vấn đề nghiêm trọng.)
ask other contributors to react to your post.
(yêu cầu mọi người đóng góp để tương tác với bài đăng của bạn.)
- Sam 245: “I'd be interested to hear what you think about this. Should we spend less time at our computers?”
(Tôi muốn được nghe những gì bạn nghĩ về điều này. Chúng ta có nên dành ít thời gian hơn cho máy tính của mình không?)
- HollyXX: “What do you think? Do you agree with me?”
(Bạn nghĩ sao? Bạn có đồng ý với tôi không?)