Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Questions (Câu hỏi) | Minh | Vy |
1. What city would you like to visit? (Bạn muốn tham quan thành phố nào?) | Paris | Tokyo |
2. What sports do you like playing? (Bạn thích chơi môn thể thao gì?) | Football (bóng đá) | Badminton (cầu lông) |
3. What TV programme do you like watching? (Bạn thích xem chương trình TV gì?) | Discovery (Khám phá) | Game show (Trò chơi truyền hình) |
Today, I interviewed Minh and Vy with three questions. Minh would like to visit Paris and Vy would like to visit Tokyo. About sports, Minh likes playing football, and Vy likes playing badminton. For the questions of favourite TV programmes, Minh likes watching Discovery, but Vy likes game shows.
Tạm dịch:
Hôm nay, tôi phỏng vấn Minh và Vy ba câu hỏi. Minh muốn thăm Paris và Vy muốn thăm Tokyo. Về thể thao, Minh thích đá bóng, còn Vy thích chơi cầu lông. Đối với câu hỏi về các chương trình truyền hình yêu thích, Minh thích xem Khám phá, nhưng Vy thích các game show.
1.quiz show | a.a device that allows you to operate a television etc from a distance | Answer 1d |
2.channel | b.a woman on television or radio who tells you what the weather will be | 2g |
3.TV schedule | c.a film about real people and events | 3h |
4.remote control | d.aprogramme where you try to answer question in order to win prizes | 4a |
5.MC | e.a person who watches television | 5i |
6.weathergirl | f.a funny television programme in which the same character appears in different situations | 6b |
7.comedian | g.a television station | 7j |
8.documentary | h.a list of the television programmes that are on a parular channel and the times that they start | 8c |
9.sitcom | i.a person who hosts an event | 9f |
10.viewer | j. a person whose job is to make people laugh,by telling jokes or funny stories | 10e |
# hok tốt #
Tạm dịch văn bản:
Sunrise là một trường nội trú ở Sydney. Học sinh học tập và sống ở đây. Khoảng 1.200 bạn nam và nữ đến Sunrise. Trường học có học sinh từ khắp nước Úc. Họ học các môn như toán, khoa học và tiếng Anh.
An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang. Nó chỉ có 8 lớp học. Xung quanh trường có núi và cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Ngoài ra còn có vườn trường và sân chơi
Giấc mơ là một trường học quốc tế. Tại đây học sinh được học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh. Vào buổi chiều, họ tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị. Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật.
1. Sunrise (Mặt trời mọc) | C. a borading school in Sydney (trường nội trú ở Sydney) |
2. An Son (An Sơn) | A. a school in Bac Giang (trường học ở Bắc Giang) |
3. Dream (Ước mơ) | B. an international school (trường quốc tế) |
A.
Lan:Where ( you/spend) your summer vacation, Hoa?
Hoa : I (go) to Tri Nguyen Aquarium in Nha Trang with my family.
Lan: What (you/see) there?
Hoa: I (see) a lot of types of fish and turtles.
Lan:(you/buy) several beautiful souvenirs for my friend in the souvenir shop. I also (get) a big she'll for myself. I (enjoy) the trip very much.
B.
Nam: How(be) your trip to Da Lat last week, Ba?
Ba: It (be) great. I (enjoy) it very much.
Nam: What (you/do)there?
Ba: I (visit) Love Valley, Xuan Huong Lake, and some famous pagodas. I also (have) a boat trip on the Tuyen Lay Lake
Bài 1. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống, một từ có thể dùng nhiều lần.
Why | How often | How long | Where | How | What |
Who | How much | When | What time | Which |
1. ……what……..do you ?
2. …when…………..do you prefer to study – at night or in the morning?
3. ………which………….do you prefer – wine or beer?
4. …………when………does this lesson finish?
5. …who…………..is the best student in this class?
6. ……which…………….coffee do you drink every day?
7. ………what………is the time?
8. …how………………is the weather today?
9. …………why………….don’t you apple juice?
10. ……what……………….about a walk through the forest?
11. ………how often……..do you play volleyball?
12. …………how…….do Anne and Betty get to school every day?
13. …………how………..does your father go to work?
14. ……why……………are we going for a holiday by the sea again?
15. ………how much………………do you your coffee?
học tốt
What are their names? (Chúng tên gì?) | What do they look like? (Chúng trông như thế nào?) | Where do they hide? (Chúng trốn ở đâu?) |
stonefish (cá đá) | a rock (một tảng đá) | on the sand (trên cát) |
leafy seadrangon (rồng biển lông lá) | seaweed (rong biển) | in the seaweeds (trong rong biển) |
1. parrot
2. colorful
3. 60
4. red
5.20
6. lizard
7. bright
8. 20
1. Are you from around here?
(Bạn sống ở gần đây à?)
✓
2. Do you like music?
(Bạn có thích âm nhạc không?)
✓
3. How much money do you get?
(Bạn có bao nhiêu tiền?)
4. What is your favourite subject at school?
(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
✓
5. Are you hungry now?
(Bây giờ bạn có đói không?)
6. Do you play football?
(Bạn có chơi đá bóng không?)
✓
7. How do you go to school every day?
(Mỗi ngày bạn đến trường bằng phương tiện gì?)
✓
8. Where do you often go shopping?
(Bạn thường đi mua sắm ở đâu?)
More questions (Câu hỏi bổ sung)
- Which class are you in?
(Bạn học lớp nào?)
- What do you usually do after school?
(Bạn thường làm gì sau giờ học?)
- Do you like our new school?
(Bạn có thích trường mới của chúng ta không?)