Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1, does -> do
2, haves -> have
3, at -> on
4, has -> eat
5, review -> review
Tìm lỗi sai và sửa lại
1.The I wash my face, brush my teeth and does morning exercises. -> do
2. I haves breakfast at 6 : 30 am and she takes me to school. -> have
3. I has lunch at school with my friends. - > have
4 I go home at 5 : 00 pm and há dinner with my family . -> has
5. In the evening I watch television and reviews my lessons -> review
~HT~
1. Go straight. (Đi thẳng.)
2. Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
3. Now you are opposite the school. (Bây giờ bạn đang đứng đối diện trường.)
4. Turn right and go straight. (Rẽ phải và đi thẳng.)
5. It’s next to the river. (Nó ở cạnh sông.)
1. star (n): ngôi sao
2. corn (n): bắp ngô
3. forty (n): số 40
4. scarf (n): khăn
5. horn (n): cái kèn
6. park (n): công viên
Tạm dịch:
Hôm nay là chủ nhật. Chúng tôi đang ở nhà. Tôi làm việc nhà với bố mẹ tôi. Vào buổi sáng, tôi giặt quần áo. Vào buổi chiều, tôi giúp mẹ nấu ăn và lau sàn nhà. Vào buổi tối, bố và tôi rửa bát đĩa.
Lời giải chi tiết:
1 – c
2 – a, d
3 – b