K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 1 2024

1.

Don’t wear a hat on Monday. 

Why? 

Because it’s windy. 

2.

Put on glasses on Tuesday. 

Why? 

Because it’s sunny. 

3.

Eat an ice-cream on Wednesday. 

Why? 

Because it’s hot. 

4.

Put on a raincoat on Thursday. 

Why? 

Because it’s rainy. 

5.

Put on a scarf on Friday. 

Why? 

Because it’s snowy. 

Hướng dẫn dịch:

1.

Đừng đội mũ vào thứ Hai.

Tại sao?

Bởi vì trời có gió.

2.

Hãy đeo kính vào thứ Ba.

Tại sao?

Bởi vì trời nắng.

3.

Hãy ăn kem vào thứ Tư.

Tại sao?

Bởi vì trời nóng.

4.

Hãy mặc áo mưa vào thứ Năm.

Tại sao?

Vì trời mưa.

5.

Hãy quàng khăn vào thứ Sáu.

Tại sao?

Bởi vì trời có tuyết.

18 tháng 1 2024

read comics: đọc truyện tranh

play chess: chơi cờ

fish: câu cá

play basketball: chơi bóng rổ

play volleyball: chơi bóng chuyền

play badminton: chơi cầu lông 

18 tháng 1 2024

1. star (n): ngôi sao

2. corn (n): bắp ngô

3. forty (n): số 40

4. scarf (n): khăn

5. horn (n): cái kèn

6. park (n): công viên

D
datcoder
CTVVIP
15 tháng 1 2024

1. They fly planes. They’re pilots. (Họ lái máy bay. Họ là những phi công.)

2. They teach students. They’re teachers. (Họ dạy học sinh. Họ là những giáo viên.)

3. They help sick people. They’re doctors. (Họ giúp đỡ những người bị ốm. Họ là những bác sĩ.)

4. They fight fires. They’re firefighters. (Họ chữa cháy. Họ là lính cứu hỏa.)

5. They grow food. They’re farmers. (Họ trồng lương thực. Họ là những người nông dân.)

18 tháng 1 2024

Lời giải chi tiết:

We get up at six o’clock in the morning. We have breakfast at seven o’clock. My mom and dad go to work at 7:30 a.m. I go to school at seven fifteen in the morning. We have dinner at seven o’clock at night. We go to bed at ten o’clock.

Tạm dịch:

Chúng tôi thức dậy lúc sáu giờ sáng. Chúng tôi ăn sáng lúc bảy giờ. Bố mẹ tôi đi làm lúc 7:30 sáng. Tôi đến trường lúc 7 giờ 15 phút sáng. Chúng tôi ăn tối lúc bảy giờ tối. Chúng tôi đi ngủ lúc mười giờ

17 tháng 1 2024

read (v): đọc

surf (v): lướt ván

play with a ball: chơi cùng với bóng

go on a boat: đi thuyền

snorkel (v): lặn

collect shells: sưu tập vỏ sò

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

a.

Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)

She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)

b.

Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)

c.

Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)

She works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)

d.

Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)

10 tháng 1 2024

a.

What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

b.

What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

c.

What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

He has a round face. (Anh ấy có khuôn mặt tròn.)

d.

What does he look like? (Cậu ấy trông như thế nào?)

He has big eyes. (Cậu ấy có đôi mắt to.)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

a.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)

b.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)

c.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)

d.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)

12 tháng 1 2024

a. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

b. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re hippos. (Chúng là hà mã.)

c. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

   They’re lion. (Chúng là con hổ.)

d. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re crocodile. (Chúng là con cá sấu.)

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

a.

What does she do? (Cô ấy làm gì?)

She’s a farmer. (Cô ấy là nông dân.)

b.

What does he do? (Anh ấy làm gì?)

He is a policeman. (Anh ấy là cảnh sát.)

c. 

What does she do? (Cô ấy làm gì?)

She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)

d.

What does he do? (Anh ấy làm gì?)

He is a actor. (Anh ấy là một diễn viên.)