Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Conversation 1
(Bài đối thoại 1)
A: How often do you watch TV?
(Bạn xem TV bao lâu một lần?)
B: Not very often. Two or three times a week.
(Không thường xuyên lắm. Hai hoặc ba lần một tuần.)
A: What do you watch?
(Bạn xem gì?)
B: It depends. But I like talent shows the most.
(Còn tùy. Nhưng mình thích chương trình tìm kiếm tài năng nhất.)
Conversation 2
(Bài đối thoại 2)
A: Who do you like the most in Doraemon?
(Bạn thích ai nhất trong Doraemon?)
B: Nobita. He's so funny.
(Nobita. Bạn ấy thật hài hước.)
1. I like animal programmes, and my brother likes them, too.
(Tôi thích các chương trình động vật, và anh trai tôi cũng thích chúng.)
2. I'll get up early tomorrow, so I can be at the stadium on time.
(Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai, vì vậy tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.)
3. Sometimes we read books, and sometimes we play sports.
(Đôi khi chúng tôi đọc sách, và đôi khi chúng tôi chơi thể thao.)
4. My little brother can colour pictures, but he can't draw.
(Em trai tôi có thể tô màu những bức tranh, nhưng em ấy không thể vẽ.)
5. We love outdoor activities, so we spend every Saturday playing sports.
(Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời, vì vậy chúng tôi dành thứ Bảy hàng tuần để chơi thể thao.)
1. The Voice Kids - c. music talent show
(The Voice Kids – chương trình tài năng âm nhạc)
2. The Lion King - a. animated film
(Vua sư tử - phim có nhân vật hoạt hình)
3. Tom and Jerry - e. cartoon
(Tom và Jerry – phim hoạt hình)
4. VTV7 - b. channel
(VTV7 – kênh truyền hình)
5. English in a Minute - d. educational programme
(English in a Minute – chương trình giáo dục)
1: rubbish
2: plastic bag
3: glass
4: plastic bottle
5: noise
6: paper
7: water
8: clothes
1. rubbish: rác
2. plastic bag: túi nhựa
3. glass: thủy tinh
4. plastic bottle: chai nhựa
5. noise: tiếng ồn
6. paper: giấy
7. water: nước
8. clothes: quần áo
reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water
reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes
Recycle: glass, plastic bottles, paper
- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...
(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)
- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...
(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)
- Recycle: glass, plastic bottles, paper, ...
(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, giấy ...)
2 – c: Ban Gioc waterfall (thác Bản Giốc)
3 – a: Ha Long bay (vịnh Hạ Long)
4 – e: Cuc Phuong forest (rừng Cúc Phương)
5 – f: The Sahara desert (sa mạc Sa-ha-ra)
6 – b: Con Dao island (đảo Côn Đảo)
When-time
How many-number
How often-repetition
What-thing
Where-place
Who-people
Why-reason
When – time: khi nào – thời gian
How many – number: bao nhiêu – số lượng
How often - repetition: bao lâu một lần – sự lặp đi lặp lại (tần suất)
What – thing: cái gì – sự vật
Where – place: ở đâu – nơi chốn
Who – people: ai – người
Why – reason: tại sao – lý do