Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. star (n): ngôi sao
2. corn (n): bắp ngô
3. forty (n): số 40
4. scarf (n): khăn
5. horn (n): cái kèn
6. park (n): công viên
read comics: đọc truyện tranh
play chess: chơi cờ
fish: câu cá
play basketball: chơi bóng rổ
play volleyball: chơi bóng chuyền
play badminton: chơi cầu lông
Lời giải chi tiết:
We get up at six o’clock in the morning. We have breakfast at seven o’clock. My mom and dad go to work at 7:30 a.m. I go to school at seven fifteen in the morning. We have dinner at seven o’clock at night. We go to bed at ten o’clock.
Tạm dịch:
Chúng tôi thức dậy lúc sáu giờ sáng. Chúng tôi ăn sáng lúc bảy giờ. Bố mẹ tôi đi làm lúc 7:30 sáng. Tôi đến trường lúc 7 giờ 15 phút sáng. Chúng tôi ăn tối lúc bảy giờ tối. Chúng tôi đi ngủ lúc mười giờ
A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)
B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, bạn muốn ăn gì?)
A: I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
2.
A: What do you want to drink,Ben? (Ben có muốn uống gì không?)
B: I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
A: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
1.
A: What does your sister do? (Chị gái của bạn làm gì?)
B: She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)
2.
A: What does your brother do? (Anh trai của bạn làm gì?)
B: He’s an actor. (Anh ấy là một diễn viên.)
3.
A:What does your father do? (Bố của bạn làm gì?)
B: He’s a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)
4.
A:What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)
B: She’s a farmer. (Bà ấy là một người nông dân.)
a.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
b.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
c.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
d.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)
a. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)
b. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re hippos. (Chúng là hà mã.)
c. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re lion. (Chúng là con hổ.)
d. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re crocodile. (Chúng là con cá sấu.)
a.
What does she do? (Cô ấy làm gì?)
She’s a farmer. (Cô ấy là nông dân.)
b.
What does he do? (Anh ấy làm gì?)
He is a policeman. (Anh ấy là cảnh sát.)
c.
What does she do? (Cô ấy làm gì?)
She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)
d.
What does he do? (Anh ấy làm gì?)
He is a actor. (Anh ấy là một diễn viên.)
a.
What’s that? (Kia là cái gì?)
It’s a picture of our sports day. (Đây là bức tranh về ngày hội thể thao của chúng tôi.)
b.
When’s your sports day? (Khi nào ngày hội thể thao của bạn diễn ra?)
It’s in October. (Vào tháng mười.)
It’s six o’clock. He has breakfast. (Bây giờ là sáu giờ. Anh ăn sáng.)
It’s seven o’clock. He goes to work. (Bây giờ là bảy giờ. Anh ấy đi làm.)
It’s seven o’clock. He has dinner. (Bây giờ là bảy giờ. Anh ăn tối.)
It’s nine o’clock. He goes to bed. (Bây giờ là chín giờ. Anh ấy đi ngủ.)