Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Đề: Quan tòa đang được hộ tống ra khỏi tòa án bởi những viên cảnh sát khỏe mạnh.
A. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa tại tòa án.
B. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa vào tòa án
C. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa ra khỏi tòa án
D. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa đi tòa án
Đáp án A.
Câu gốc được viết lại chủ động, sử dụng cụm “from the court” nên chỉ có A là đáp án đúng. Các đáp án còn lại đều sử dụng sai giới từ.
Dịch nghĩa: Thẩm phán được hộ tống từ tòa án bởi các viên cảnh sát to khỏe.
Đáp án là B, on being told = When he was told : khi anh ấy được bảo
Chọn B
Mike đã trở thành bố. Anh ấy ý thức mạnh mẽ trách nhiệm của mình với cha mẹ.
Chỉ sau khi trở thành bố, Mikr mới ý thức mạnh mẽ trách nhiệm của mình với cha mẹ.
Cấu trúc: Only after + had + S + V-ed/V3 + did + S + V.
Đáp án D
Dịch nghĩa: Loại cà phê này rất mạnh. Anh ta không thể uống nó.
D. Loại cà phê này quá mạnh để anh ta uống.
Cấu trúc too adj for someone to do something: quá cho ai để làm gì
Các đáp án còn lại:
A. Loại cà phê này mạnh đến nỗi mà anh ta có thể uống nó.
B. Anh ấy không thể uống cà phê mạnh trước đây.
C. Cà phê không đủ yếu cho anh uống.
Các đáp án trên đều khác nghĩa so với câu gốc.
Đáp án C.
Tạm dịch: Café không mạnh. Nó không làm chúng tôi tỉnh táo.
Ta thấy đáp án chính xác là C. Cà phê không đủ mạnh để làm chúng tôi tỉnh táo.
- enough: đủ. Ex: He is not strong enough to lift the weight: Anh ấy không đủ khỏe để nâng cái tạ lên
Các đáp án còn lại sai về nghĩa.
Đáp án B
A. come up with sth: nảy ra, nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch).
Ex: She came up with a great proposal for the new advertising campaign.
B. come down with something: đổ bệnh.
Ex: He came down with the flu.
C. go in for sth: tham gia vào.
Ex: Are you going to go in for soccer this year at school?
D. make up for sth: đền bù cho.
Ex: Allen made up for being late by getting me flowers.
Tạm dịch: Anh ta bảo với mọi người rằng anh ta bị cúm, nhưng thật ra anh ta chỉ mới bị cảm lạnh.
Đáp án B.
A. come up with sth: nảy ra, nghĩ ra (ỷ tưởng, kể hoạch).
Ex: She came up with a great proposal for the newadvertising campaign.
B. come down with something: đổ bệnh.
Ex: He came down with the flu.
C. go in for sth: tham gia vào.
Ex: Are you going to go in for soccer this year at school?
D. make up for sth: đền bù cho.
Ex: Allen made up for being late by getting me flowers.
Tạm dịch: Anh ta bảo với mọi người rằng anh ta bị cúm, nhưng thật ra anh ta chỉ mới bị cảm lạnh
A
“On + Ving” được dùng khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ khi đồng chủ ngữ
Với ngữ cảnh là được thông báo về tin anh ấy giành giải thưởng nhất trong cuộc thi
ð Mệnh đề rút gọn phải ở dạng bị động
ð Đáp án A
Tạm dịch: Khi được cho biết anh đã giành giải nhất trong cuộc thi, anh đã khóc vì sung sướng.