Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc
Cause sb trouble = gây phiền phức cho ai
Các danh từ còn lại không kết hợp được với động từ “cause”.
Dịch nghĩa: Vị khách của cô đã xin lỗi vì đã gây ra cho cô rất nhiều phiền phức.
A. problem (n) = vấn đề
B. complication (n) = sự phức tạp, phiền phức / sự biến chứng
D. damage (n) = thiệt hại, tổn thất / sự phá hoại
Đáp án B
tobe dedicated to V.ing: cống hiến
spend + time/ money + V.ing: tốn bao nhiều thời gian/ tiền bạc làm gì
use st to do st: dùng cái gì để làm gì
contribute to: đóng góp vào
Dịch: Người phụ nữ này đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ những người khác.
Chọn đáp án B
tobe dedicated to V.ing: cống hiến
spend + time/ money + V.ing: tốn bao nhiều thời gian/ tiền bạc làm gì
use st to do st: dùng cái gì để làm gì
contribute to: đóng góp vào
Dịch: Người phụ nữ này đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ những người khác.
Đáp án là D.
turn st up = find st
turn st over = think about st carefully
turn sb back= return the way you have come [ quay trở lại]
turn sb down: từ chối ai đó
Câu này dịch như sau: Cô ấy đã nộp hồ sơ xin tập huấn làm phi công, nhưng họ từ chối cô ấy vì thị lực của cô ấy rất kém
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
red brick: màu đỏ gạch red ink: mực đỏ
red tape: luật chính thức red letter day: ngày quan trọng, đáng nhớ
Tạm dịch: Ngày tốt nghiệp đại học của tôi là một ngày thực sự quan trọng trong cả cuộc đời tôi.
Chọn D
B
demolish:phá hủy
evict: đuổi ai ra khỏi nhà ở, đất đai
reject:bác bỏ ( yêu cầu) / loại bỏ ( thí sinh) / từ chối không tiếp
evacuated: sơ tán, rút khỏi ( nơi nào, quân sự)
Câu này dịch như sau: Cặp vợ chồng này cuối cùng đã bị chủ nhà đuổi đi sau 6 tháng không đóng tiền nhà.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án : D
Cấu trúc “devote one’s time to doing something”: cống hiến thời gian để làm việc gì