Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
seriously (adv): [một cách] nghiêm trọng, trầm trọng
deeply (adv): sâu, hết sức, vô cùng
fatally (adv): [một cách] làm chết người, gây tai họa
critically (adv): chỉ trích, trách cứ
Tạm dịch: Chú tôi bị ốm nặng vào mùa hè năm ngoái; tuy nhiên, may mắn thay, ông hiện đang hồi phục chậm nhưng ổn định.
Đáp án D
Kiến thức về thành ngữ
As fit as a fiddle: khỏe như vâm
Dịch nghĩa: Nó là một ca phẫu thuật nặng nhưng ông ấy đã bình phục hoàn toàn và chẳng mấy chốc sẽ khỏe như vâm.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Đáp án C.
Ta có:
- regret + V-ing: hối tiếc đã làm gì
- regret + to V: hối tiếc vì phải làm gì
Câu mang nghĩa hối tiếc đã làm gì. Hành động gây hối tiếc xảy ra trước => ta dùng regret + having + PII.
Dịch: Tôi vô cùng hối hận vì đã nói chuyện với cô ấy một cách quá nghiêm khắc đêm qua. Cô bị tổn thương nặng nề.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
seriously (adv): nghiêm trọng, nặng critically (adv): phê bình
deeply (adv): sâu sắc fatally (adv): gây tử vong
Tạm dịch: Chú tôi bị ốm nặng tháng trước; tuy nhiên, may mắn thay, chú ấy hiện đang hồi phục chậm nhưng ổn định.
Chọn A
Chọn D
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
A. fatally (adv): chí tử, một cách chết người B. heavily (adv): nặng nề
C. deeply (adv): sâu xa, sâu sắc D. seriously (adv): nghiêm trọng, trầm trọng
=> Cụm từ: seriously ill: ốm nặng
Tạm dịch: Chú tôi bị ốm nặng tháng trước; tuy nhiên, may mắn thay, chú ấy hiện đang hồi phục chậm nhưng ổn định
Đáp án C
Take up: to learn or start to do something, especially for pleasure: học hay bắt đầu làm việc gì đó đặc biệt là vì niềm vui.
Take after: to look or behave like an older member of your family: trông giống như hoặc cư xử giống như một thành viên nào đó lớn hơn trong gia đình.
Take over: to begin to have control of or responsibility for something : bắt đầu kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm việc gì đó.
Take on: to decide to do something; to agree to be responsible for something/somebody : quyết định làm việc gì đó/ đồng ý chịu trách nhiệm về ai hoặc về việc gì.
Câu này dịch như sau: Chú của tôi đã học nhiếp ảnh khi ông về hưu
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: seriously ill: bệnh nặng
Các đáp án:
B. deeply (adv): sâu sắc
C. fatally (adv): chết người
D. critically (adv): quan trọng
Dịch: Mùa hè năm ngoái, chú tôi bệnh nặng, nhưng may mắn bây giờ chú đã phục hồi chậm nhưng đều đặn.