Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
“which” là mệnh đề quan hệ, thay thế cho “the book” ở phía trước
A
Vị trí tính từ khi đứng trước danh từ:
Opinion – quan điểm (lovely: dễ thương) + Size – kích cỡ (long: dài) + Color – màu sắc (pink: hồng) + Material – chất liệu (silk: lụa) + N
=> đáp án A
Tạm dịch: Cái đầm lụa hồng dài đáng yêu mà bạn trai bạn tặng bạn đâu?
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp. Your hairstyle is terrific. - Kiểu tóc của bạn trông tuyệt lắm! => Đáp án đúng là D. I’m pleased you like it. - Rất hài lòng khi bạn thích nó.
Chọn D
“Take it easy”: đừng căng thẳng, đừng lo lắng, bình tĩnh…
A
To have sth for breakfast: ăn gì vào bữa sáng
=> đáp án A
Tạm dịch: Sáng nay cậu đã ăn gì vậy?
Chọn C
Cấu trúc đảo ngữ với “not until”: “Not until….+did/had…+S+V+..”
Đáp án B
Câu thứ nhất Linda khen tóc của Marry đẹp. Vì thế câu thứ hai Mary đáp lại lời khen bằng cảm ơn.
B và D có cảm ơn. Nhưng vế sau của D thì không hợp nghĩa. Vậy đáp án đúng là B.
Dịch: - Linda: “Mary, kiểu tóc của chị tuyệt quá.”
- Mary: “ Cảm ơn Linda. Hôm qua tôi nhờ người làm nó.”
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Chọn A
“compliment”: lời khen
Đây là lời đáp lại khi nhận được lời khen từ người khác