Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
| ||
| ||
| ||
|
| ||
| ||
| ||
|
học tốt
Bowl ( cái bát ) | ?????????????? |
Cup ( cái cốc ) | Door ( cái cửa ) |
Table ( cái bàn ) | Bed ( cái giường ) |
Lamp ( cái đèn ) | Wardrove ( cái tủ ) |
Chair ( cái ghế ) | ??????????????? |
Hung goes jogging (chạy bộ) in the morning (vào bưổi sáng) 4 times (4 lần) a week (1 tuần).
He plays football (chơi đá banh) with his friends (với bạn bạn ấy) 3 times (3 lần) a week (1 tuần).
He visits (thăm) his grandparents (ông bà bạn ấy) once (1 lần) a week (1 tuần).
He surfs (lướt) the internet twice (2 lần) a week (1 tuần).
Red:đỏ | Orange:cam |
Blue:xanh | Green:xanh lá |
Black:đen | Brown:nâu |
Yellow:vàng | Pink:hồng |
Purple:tím | Grey:xám |
đề hơi sai thì phải
far >< near
short >< tall
old >< young
small >< big
Adjective
Comparative
Adjective
Comparative
1.strong
The strongest
11.thin
………the thinnest…………..
2.ugly
……the ugliest……………..
12.small
………the smallest…………..
3.big
……the biggest……………..
13.fast
………the fastest…………..
4.pretty
the prettiest
14.nice
………the nicest…………..
5.fat
………the fattest…………..
15.beautiful
the most beautiful
6.expensive
………the most expensive…………..
16.dangerous
……the most dangerous……………..
7.popular
………the most popular…………..
17.interesting
……the most interesting……………..
8.exciting
………the most exciting…………..
18.wonderful
………the most wonderful…………..
9.old
………the oldest…………..
19.young
…the youngest………………..
10.Good/well
the best
20.Bad/ badly
the worst
2.the ugliest
3. the biggest
4.the prettiest
5.the fattest
6.the most expensive
7.the most popular
8.the most exciting
9.the oldest
10.the best
11.the thinnest
12.the smallest
13.the fastest
14.the nicest
15.the most beautiful
16.the most dangerous
17.the most exciting
18.the most wonderful
19.the youngest
20.the worst