Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
LEARN THIS! The third conditional
a We form the third conditional with if + past perfect, would have + past participle.
If I had seen her, I would have offered her a lift.
b We use the third conditional to talk about imaginary situations and to say how things could have been different in the past.
If you hadn't gone by taxi, you 1 wouldn’t have arrived (not arrive) on time.
c We often use it to express regret or criticism.
If you 2 had left (leave) earlier, you 3 wouldn’t have been (not be) late!
1: ingredient
2: life expectancy
3: nutrients
4: work out
1. ingredients
2. life expectancy
3. nutrients
4. work out
- limited to an amount = restricted
(giới hạn ở một số lượng = hạn chế)
- exactly like a real thing = lifelike
(giống hệt như thật = sống động)
- a mixture of flour and water = dough
(hỗn hợp bột và nước = bột nhào)
- showing strong feeling of love = passionately
(thể hiện tình yêu mãnh liệt = say đắm)
- unbelievable = extraordinary
(không thể tin được = đặc biệt)
1 Where is the post office? (Could you tell me)
(Bưu điện ở đâu?)
Đáp án: Could you tell me where the post office is?
(Bạn có thể cho tôi biết bưu điện ở đâu không?)
2 Do you have any mayonnaise? (I was wondering)
(Bạn có sốt mayonnaise không?)
Đáp án: I was wondering if you have any mayonnaise?
(Tôi đang tự hỏi liệu bạn có chút sốt mayonnaise nào không?)
3 What time does the film finish? (I'd like to know)
(Mấy giờ bộ phim kết thúc?)
Đáp án: I'd like to know what time the film finishes.
(Tôi muốn biết bộ phim kết thúc lúc mấy giờ.)
4 What is your name? (May I ask)
(Tên của bạn là gì?)
Đáp án: May I ask what your name is?
(Tôi có thể hỏi tên của bạn là gì không?)
5 What is the salary for this job? (I'd be interested to know)
(Mức lương cho công việc này là bao nhiêu?)
Đáp án: I'd be interested to know what the salary for this job is.
(Tôi muốn biết mức lương cho công việc này là bao nhiêu.)
6 Should I apply for the job online? (I'd like to know)
(Tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến không?)
Đáp án: I'd like to know if I should apply for the job online.
(Tôi muốn biết liệu tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến hay không.)
7 Did you receive my application? (I'd be interested to know)
(Bạn đã nhận được đơn đăng ký của tôi chưa?)
Đáp án: I'd be interested to know if you received my application.
(Tôi rất muốn biết liệu bạn có nhận được đơn đăng ký của tôi không.)
8 When does the train leave? (Could you tell me)
(Khi nào tàu rời đi?)
Đáp án: Could you tell me when the train leaves?
(Bạn có thể cho tôi biết khi nào tàu rời đi không?)
9 Do you have a table for four? (I was wondering)
(Bạn có bàn cho bốn người không?)
Đáp án: I was wondering if you have a table for four.
(Tôi đang thắc mắc liệu bạn có bàn cho bốn người không.)
10 When will the interviews take place? (May I ask)
(Khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra?)
Đáp án: May I ask when the interviews will take place?
(Tôi có thể hỏi khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra không?)
1. view | 2. opinion | 3. seems | 4. see | 5. widely |
6. said | 7. common | 8. What | 9. solution |
|
10. propose | 11. would | 12. sum | 13. conclusion |
|
1 will be visiting
2 will - be packing
3 will - be lying
4 fall
6 will have fallen
7 will have been finished - got
8 will have recovered
9 will have forgot
10 will be
11 won't begin - falls
12 will have left
2 My flat isn't as charming as it was when I first moved into it.
(Căn hộ của tôi không còn đẹp như khi tôi mới chuyển đến.)
3 The house is actually more spacious than it looks from the outside.
(Ngôi nhà thực sự rộng rãi hơn so với khi nhìn từ bên ngoài.)
4 Kelly wasn't as late as I was before.
(Kelly không còn trễ như tôi trước đây.)
5 There are fewer contemporary buildings in the town centre than there used to be.
(Có ít tòa nhà hiện đại hơn ở trung tâm thị trấn so với trước đây.)
6 I'm happier in my new flat than I thought she would be.
(Tôi hạnh phúc hơn trong căn hộ mới của mình hơn là tôi nghĩ cô ấy sẽ như thế.)
1. Time phrases with the past simple: yesterday, a year later, a few years ago
(Cụm từ thời gian với quá khứ đơn: hôm qua, một năm sau, cách đây một vài năm....)
2. Time phrases with the present perfect: already, since, almost fifty years
(Cụm từ thời gian với hiện tại hoàn thành: đã, kể từ khi, gần 50 năm....)