K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 1 2024

Where's the teacher room?

(Phòng giáo viên ở đâu?)

Downstairs. Then turn right, please. It's next to the library.

(Đi xuống tầng dưới. Sau đó vui lòng rẽ phải. Nó kế bên thư viện.)

19 tháng 1 2024

1.     Go straight(Đi thẳng.)

2.     Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)

3.     Now you are opposite the school. (Bây giờ bạn đang đứng đối diện trường.)  
4.     Turn right and go straight. (Rẽ phải và đi thẳng.)

5.     It’s next to the river. (Nó ở cạnh sông.)

19 tháng 1 2024

germs (n): vi khuẩn

fern (n): cây dương xỉ

girl (n): cô gái

bird (n): con chim

nurse (n): y tá

hurt (n): vết thương

19 tháng 1 2024

next to: bên cạnh

opposite: đối diện

between: ở giữa

turn left: rẽ trái

turn right: rẽ phải

go straight: đi thẳng

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)

B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, bạn muốn ăn gì?)

A: I want some grapes(Tôi muốn một ít nho.)

2.

A: What do you want to drink,Ben? (Ben có muốn uống gì không?)

B: I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)

A: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

B: I want some chips(Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

1.

A: What does your sister do? (Chị gái của bạn làm gì?)

B: She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)

2.

A: What does your brother do? (Anh trai của bạn làm gì?)

B: He’s an actor. (Anh ấy là một diễn viên.)

3.

A:What does your father do? (Bố của bạn làm gì?)

B: He’s a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)

4.

A:What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)

B: She’s a farmer. (Bà ấy là một người nông dân.)

D
datcoder
CTVVIP
7 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: Hi. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: Hi. I'm from Australia. (Chào bạn. Tớ đến từ Úc.)

2. A: Hello. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: Hi. I'm from Britain. (Chào bạn. Tớ đến từ Anh.)

3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: I'm from America. (Tớ đến từ Mỹ.)

4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: I'm from Viet Nam. (Tớ đến từ Việt Nam.)

Lời giải:

1. b

2. d

3. c

4. a

10 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has a round face. (Cô ấy có khuôn mặt tròn.)

2. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

3. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

4. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)              

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. c

4. b

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

a.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)

b.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)

c.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)

d.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: Would you like some chips? (Cậu muốn chút khoai chiên không?)

    B: No, thanks. (Tớ không. Cảm ơn.)

    A: What do you want to eat? (Thế cậu muốn ăn gì?)

    B: I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)

2. A: What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì?)

    B: I want some jam. (Tớ muốn một ít mứt.)

    A: What do you want to drink? (Cậu muốn uống gì?)

    B: I want some lemonade. (Tớ muốn chút nước chanh.)

Lời giải:

1. a       2. a

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. 

A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?) 

B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.) 

A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?) 

B: Yes, I can. (Mình có thể.) 

2. 

A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?) 

B: No, I can't. (Mình không thể.)

A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?) 

B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!) 

Lời giải:

1. b      2. b