Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- Hue festival: Lễ hội Huế
- Perfume Festival: Lễ hội chùa Hương
- Mid-Autumn Festival: Tết Trung thu
- Hung King Temple Festival: Lễ hội đền Hùng
- Lim Festival: Lễ hội chùa Lim
- Hoi An Lantern Festival: Lễ hội lồng đèn Hội An
- Phu Day Festival: Lễ hội Phủ Dầy
- crab: con cua
- octopus: bạch tuộc
- seahorse: cá ngựa
- shark: cá mập
- dolphin: cá heo
- whale: cá voi
- shrimp: con tôm
- lobster: tôm hùm
- oyster: con hàu
- cockle: sò huyết
- Places I remember:
- Other extreme sports I know:
+ boxing: đấm bốc
+ bouldering: leo núi trong nhà
+ freediving: lặn tự do
+ skydiving: nhảy dù
+ surfing: lướt sóng
+ freeflying: bay tự do
- Festival Vegetarian food
- Rules: Bring one homemade vegetarian food
- It takes places in a big Pagoda
- People join in making vegetarian food
- Try the food and guess the name, find out the most delicious homemade vegetarian food.
Hướng dẫn dịch
- Lễ hội đồ ăn chay Lễ hội
- Quy định: Mang theo một món chay tự làm
- Diễn ra trong một ngôi chùa lớn
- Mọi người cùng tham gia làm đồ chay
- Ăn thử và đoán tên, tìm ra món chay tự làm ngon nhất.
b. extreme sport
Kayaking, rock climbing, and mountain biking are all extreme sport.
(Chèo thuyền kayak, leo núi và đi xe đạp leo núi đều là những môn thể thao mạo hiểm.)
1.eye
2.nose
3.shoulder
4.hand
5.leg
6.foot
7.arm
8.mouth
9.cheek
10.hair
\(#PaooNqoccc\)
Other words for body parts: ear (tai), head (đầu), eyebrow (lông mày), finger (ngón tay), toe (ngón chân), nail (móng),...
A: Did you do any sports last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?)
B: Oh, yes, and I was exhausted.
(Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.)
C: Really? What did you do?
(Thật à? Bạn đã làm gì?)
A: I played football with my neighbours at the stadium. We had a great football match.
(Tôi đã đá bóng với những người hàng xóm của mình tại sân vận động. Chúng mình đã có một trận đấu bóng đá tuyệt vời.)
B: What was the result?
(Kết quả thế nào?)
A: We won and I scored a beautiful goal. How about you?
(Chúng mình đã thắng và mình đã ghi một bàn thắng đẹp. Còn bạn thì sao?)
B: I also had a nice weekend with my family. We had a barbecue in the park near our house.
(Mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ với gia đình. Chúng mình đã có một bữa tiệc nướng trong công viên gần nhà.)
C: Did you fly the kites? It was windy last weekend.
(Bạn có thả diều không? Cuối tuần trước trời có gió đấy.)
B: Oh, yes. I had a lot of fun. How was your last weekend?
(Ồ, có chứ. Mình đã có rất nhiều niềm vui. Cuối tuần trước của bạn thế nào?)
C: I came back my hometown to visit my grandparents. I swam in the river with the children there. It was really interesting.
(Mình về quê thăm ông bà. Mình đã tắm với lũ trẻ ở đó. Nó thật sự thú vị.)
A: It sounds great!
(Nghe có vẻ vui đó!)
A. Do you know the sbjects? What are their Vietnamese equivalents?
1. Art: ............Mĩ thuật ......................................................................................
2. English: ........................Ngoại ngữ...........................................................................
3. Geography: .................Địa lí.............................................................................
4. History: .....................Lịch sử............................................................................
5. Maths: Toán học....................................................................................................
6. Music: ........................âm nhạc..........................................................................
7. PE (Physical Education): .............Thể dục......................................................................................
8. Science: ...................Khoa học................................................................................
9. ICT (Ìnormation and communication technology): ...................Công nghệ thông tin và truyền thông.......................................
B. Do you know any more subjects? Write them down.
.......................biology,literature. chemistry, phisology , theology, computer science, physics,veterinary medicine,..............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
C. Ask and answer the questions.
1. Which subjects do you do at school?
.................english , maths ,literature, physics, chemistry, biology, PE , computer science,history,geography...........................................................................................................................................................................................
2. What's your favourite school day?
.................Tuesday........................................................................................................................................................................................
A. Do you know the subjects? What are their Vietnamese equivalents?
1. Art: Mỹ thuật
2. English: Tiếng Anh
3. Geography: Địa lí
4. History: Lịch sử
5. Maths: Toán
6. Music: Âm nhạc
7. PE (Physical Education): Thể dục
8. Science: Khoa học
9. ICT (Information and Communication Technology): Tin học.
B. Do you know any more subjects? Write them down.
Literature, Biology, Physics, ...
This travel guide is for people who want to visit Ha Long Bay, one of the seven natural wonders in the world. Ha Long Bay is located in Quang Ninh province which is in the north of Vietnam. It is nearly 200km from Hanoi. So it takes you about 4 hours by car. You can also travel there in a coach or even in a helicopter on Saturday. The best season to visit Ha Long is in summer when the weather is warm and sunny. Ha Long Bay has many beautiful caves and islands; therefore, you must take a boat trip to enjoy the view here. You certainly must take pictures to remember the trip better, too. If you are an active person, you must do the water sports here swimming, sailing, and windsurfing. One more thing, you must try the seafood here because it is incredibly fresh and delicious. With this travel guide, I hope that you will have a wonderful time here in the number one natural wonder of Vietnam.
- Golf, basketball, baseball, volleyball, marathon, badminton, table tennis, ice hockey,….