Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Yes, they are. eSports are popular in Viet Nam. There are some eSports competitions in Viet Nam.
(Có. Thể thao điện tử rất phổ biến ở Việt Nam. Có một số cuộc thi thể thao điện tử ở Việt Nam.)
- Yes, I do. I think they are a real sport because they are very competitive.
(Có. Tôi nghĩ chúng là một môn thể thao thực sự bởi vì chúng mang tính cạnh tranh cao.)
A: How do you feel when you have an exam in ten minutes?
(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn có bài kiểm tra trong 10 phút nữa ?)
B: I feel really anxious and frightened.
(Tôi cảm thấy lo lắng và hoảng sợ.)
A: How do you feel when your exam finishes?
(Bạn cảm thấy như thế nào khi bài kiểm tra kết thúc?)
B: I feel a bit relieved but very confused.
(Tôi cảm thấy thanh thản nhưng lại rất bối rối.)
A: How do you feel when you see a large spider in your bedroom?
(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn thấy một con nhện lớn trong phòng ngủ?)
B: I feel a bit frightened and shocked.
(Tôi cảm thấy có chút sợ hãi và hốt hoảng.)
A: How do you feel when friends or family members are arguing?
(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn bè hoặc người thân cãi nhau?)
B: I feel very anxious and cross.
(Tôi cảm thấy rất lo lắng và bực bội.)
A: How do you feel when you arrive at a party?
(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn đến một bữa tiệc?)
B: I feel extremely excited.
(Tôi cảm thấy cực kỳ phấn khích.)
A: How do you feel when you can't sleep?
(Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn không thể ngủ được?)
B: I feel extremely tired.
(Tôi cảm thấy cực kỳ mệt mỏi.)
1. learned/learnt | 2. loved | 3. wasn't | 4. got |
5. spent | 6. didn't leave | 7. watched |
|
Kirstie: Hi, Laurie. How are you? Tell me about your summer holiday!
Laurie: Well, for the first three weeks, I was at a summer camp in Cornwall.
Kirstie: Really? That sounds like fun!
Laurie: Yes, it was. I (1) learnt a new sport - bodyboarding.
Kirstie: Wow! That sounds great!
Laurie: Yes. I (2) loved it. It was really exciting - and a bit frightening too!
Kirstie: I bet! What else did you get up to over the summer?
Laurie: Well, the second half of the holiday (3) wasn’t so good. I (4) got a stomach bug and (5) spent nearly a week on the sofa.
Kirstie: Oh dear! How awful!
Laurie: I (6) didn’t leave the house for days. I just (7) watched DVDs. I was so bored!
Tạm dịch:
Kirstie: Chào, Laurie. Cậu thế nào rồi? Kể cho mình về kì nghỉ hè của cậu đi!
Laurie: Chà, trong ba tuần đầu tiên, mình đã đi một trại hè ở Cornwall.
Kirstie: Thật không? Nghe thật vui đó chứ
Laurie: À đúng rồi. Mình đã học một môn thể thao mới – lướt sóng.
Kirstie: Ồ! Nghe thật tuyệt!
Laurie: Đúng rồi. Mình yêu nó lắm. Nó rất là thú vị - pha lẫn chút sợ hãi nữa!
Kirstie: Chắc chắn rồi! Cậu còn làm gì khác cho đến khi hết mùa hè không?
Laurie: Ờm, nửa còn lại của mùa hè cũng không tốt cho lắm. Mình bị viêm dạ dày ruột và phải dành gần một tuần trên ghế sofa.
Kirstie: Ôi trời! Thật tệ làm sao.
Laurie: Mình đã không ra khỏi nhà trong nhiều ngày. Mình chỉ xem DVD. Mình đã rất chán.
Giải thích:
(1) I learnt a new sport - bodyboarding. (Mình đã học một môn thể thao mới – lướt sóng.)
Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để nói về những việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ, do learn là động từ bất quy tắc (learn – learnt – learnt) nên ta có công thức: S + learnt + …
(2) I loved it. (Mình yêu nó lắm.)
Tương tự với cách dùng ở câu trên, nhưng do love là động từ có quy tắc nên ta thêm ‘d’ vào sau động từ: S + loved + …
(3) Well, the second half of the holiday wasn’t so good.
Câu này có cách dùng tương tự câu trên, và do đây là câu phủ định nên ta phải thêm not vào động từ → wasn’t
(4) I got a stomach bug… (Mình bị viêm dạ dày ruột…)
Tương tự với cách dùng ở câu trên, do get là động từ bất quy tắc (get – got - got) nên ta có công thức: S + got + …
(5) and spent nearly a week on the sofa. (và phải dành gần một tuần trên ghế sofa.)
Tương tự với cách dùng ở câu trên, do spend là động từ bất quy tắc (spend – spent -spent) nên ta có công thức: S + spent + …
(6) I didn’t leave the house for days. (Mình đã không ra khỏi nhà trong nhiều ngày.)
Câu này có cách dùng tương tự câu trên, và do đây là câu phủ định nên ta có công thức: S + did not + Vo
(7) I just watched DVDs. (Mình chỉ xem DVD.)
Tương tự với cách dùng ở câu trên, nhưng do watch là động từ có quy tắc nên ta thêm ‘ed’ vào sau động từ: S + watched + …
I tidy my room. It’s OK. (Tôi dọn dẹp phòng của mình. Việc đó bình thường.)
I hate dusting the furniture. (Tôi ghét phủi bụi đồ đạc/ nội thất.)
One girl is upset. The other girl is talking to her to make her feel better.
(Một cô gái đang đau. Cô gái còn lại đang nói chuyện để cô ấy cảm thấy tốt hơn.)
1. This sport is football. I really like it.
2. I usually play table tennis. I usually play table tennis in the sports centre.
1.football.and this is one of my favourite sport.
2.I like playing football alot,so I usually play it with my friends at the football field.
Dear Mai,
Last year, my family went to Phu Quoc Island. It was hot and sunny there though it was winter. We went there by airplane. When we got there, the first thing we do was booked a room in the hotel. After an hour on the plane, we took a nap in the room. In the afternoon, we went swimming in the sea and at the swimming pool. In the evening, we went to the restaurant to had dinner. Next summer, I hope you'll come with us. Bye!
Nguyet
a. When I’m at school, I usually wear a white shirt with dark blue trousers and a leather belt.
(Khi tôi ở trường tôi thường mặc một chiếc sơ mi trắng với quần tây xanh đen và một chiếc thắt lưng da.)
b. I often wear a colorful T-shirt with jeans and a hoodie while hanging out with my friends.
(Mình thường mặc áo thun nhiều màu với quần jeans và áo có nón khi đi chơi với bạn bè.)
c. I wear a tank top and short when I relax at home.
(Tôi thường mặc áo ba lỗ và quần đùi khi nghỉ ngơi ở nhà.)
d. I often wear trainers when I do sport.
(Tôi thường mang giày thể thao khi chơi thể thao.)