Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
KEY PHRASES (cụm từ khoá) |
Describing events in a photo (Mô tả các sự kiện trong một bức ảnh) I took this photo while we were on a safari holidayin Kenya last February. (Tôi chụp bức ảnh này khi chúng tôi đang đi nghỉ safari ở Kenya vào tháng 2 năm ngoái.) It was an amazing rescue. (Đó là một cuộc giải cứu đáng kinh ngạc.) I was lucky to see it. (Tôi đã may mắn khi nhìn thấy nó.) It happened while we were taking photos of wildanimals. (Nó xảy ra khi chúng tôi đang chụp ảnh động vật hoang dã.) There was a group of people andthey were looking at something. (Có một nhóm người và họ đang xem thứ gì đó.) |
1.
A: Hey, B.
(Này, B.)
B: Hi, A. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
A: There’s going to be a barbecue and cooking competition at our school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một cuộc thi nấu nướng ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)
B: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
A: Next weekend. We’ve got lots of teachers and students.
(Cuối tuần tới. Chúng ta có rất nhiều giáo viên và học sinh.)
B: Oh, great!
(Ồ, tuyệt vời!)
A: It will be great, but there’s a lot of work to do – I’ve got all these posters to put up, and ...
(Điều đó sẽ rất tuyệt, nhưng còn rất nhiều việc phải làm - Tôi có tất cả những áp phích này để dán, và ...)
B: Well! I’m always happy to help, if you want I can do it every afternoons.
(Tốt! Tôi luôn sẵn lòng giúp, nếu bạn muốn tôi có thể làm việc đó vào mỗi buổi chiều.)
A: That would be awesome, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
B: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
A: Well, we still need help with the food and drink. We already ordered, if I give you a list, can you pick them
up at Rosy’s shop next Saturday morning?
(Chà, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ về đồ ăn và thức uống. Chúng tôi đã đặt hàng rồi, nếu tôi đưa cho bạn danh
sách, bạn có thể đến lấy tại Rosy’s shop vào sáng thứ bảy tuần sau được không?)
B: Of course, no problem. I can do that.
(Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
A: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything and prepare some music for the
competition, if you want to come along.
(Tuyệt quá. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ và chuẩn bị một số bản nhạc
cho cuộc thi, nếu bạn muốn đi cùng.)
B: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
2.
A: Hey, B.
(Này, B.)
B: Hi, A. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
A: There’s going to be a mini sports tournament at our school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)
B: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
A: At the begining of next month. We’ve got lots of parents, teachers, students and some famous players.
(Vào đầu tháng tới. Chúng tôi có rất nhiều phụ huynh, giáo viên, học sinh và một số cầu thủ nổi tiếng.)
B: Oh, it sounds interesting!
(Ồ, nghe có vẻ thú vị!)
A: It will be amazing, but lots of things need preparing – I’ve got all of these tickets to sell, and ...
(Nó sẽ rất tuyệt vời, nhưng rất nhiều thứ cần phải chuẩn bị - Tôi có tất cả những tấm vé này để bán và ...)
B: Yeah! I’ll sell some tickets if you want. I can do it after school tomorrow.
(Vâng! Tôi sẽ bán giúp vài vé nếu bạn muốn. Tôi có thể làm điều đó sau giờ học vào ngày mai.)
A: That would be great, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
B: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
A: Yes, we still need help to put up these posters. If I give some, can you hang them around this area?
(Vâng, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ để dán những tấm áp phích này. Nếu tôi đưa một ít, bạn có thể treo chúng
lên xung quanh khu vực này không?)
B: OK, no problem. I can do that.
(OK, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
A: Great. We’re meeting tomorrow after school to buy some snacks at the supermarket, if you want to come
along.
(Tuyệt. Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai sau giờ học để mua một ít đồ ăn nhẹ ở siêu thị, nếu bạn muốn
đi cùng.)
B: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
1. writing when she was sixteen.
2. Agatha Christie
3. became one of the most popular writers in history
4. the characters and the mysteries are so interesting
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Staging information (Thông tin giai đoạn) She first started writing when she was sixteen. Agatha Christie eventually became one of the most popular writers in history. People love her work because the characters and the mysteries are so interesting. |
Hi Lan,
I've just learnt to play a new kind of instruments and I really enjoy it. Can you guess what kind of it?
I learnt to play the String instruments! I've just found this amzing instruments, and this is the best kind of instrument I have ever played! They are played by stroking or plucking strings. Some are easy to learn, while others are very hard to pick up. Typical examples of them are the guitar, violin and cello.
I learnt to play the guitar, at the first time, I thought it will be easy. But it so hard for me, I can't take the notes and forget all of them! But when I get use to it, I think it is really cool!
You should learn to play an instrument, so next time we meet we can play together!
Hope for your email!
Bye,
Hoang
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Guessing and estimating (Đoán và ước tính) Have a guess! (Hãy đoán xem!) Any ideas? (Có ý kiến gì không?) What do you reckon? (Bạn nghĩ sao?) I know that one. (Tôi biết điều đó.) I don’t know. (Tôi không biết.) I’ve no idea. (Tôi không biết.) I guess / I reckon …(Tôi đoán / tôi nghĩ…) Probably / Maybe. (Có lẽ / Có thể.) Around / About …( Khoảng / khoảng…) |
A: It’s important to check your equipment first, Sammy. Is your helmet OK?
(Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn trước, Sammy. Mũ bảo hiểm của bạn có ổn không?)
B:Can you check my helmet? It doesn’t feel very comfortable.
(Bạn có thể kiểm tra mũ bảo hiểm của tôi không? Nó không cảm thấy thoải mái cho lắm.)
A: Let’s see. It’s fine. Your helmet needs to be secure. And you should wear gogglesto protect your eyes.
OK, are you ready?
(Hãy xem nào. Tốt rồi. Mũ bảo hiểm của bạn cần được đảm bảo an toàn. Và bạn nên đeo kính bảo hộ để bảo
vệ mắt. OK, bạn đã sẵn sàng chưa?)
B: Erm, yes, I think so but I’m a little bit scared of cycling in the countryside.What if I meet a cow in the
road?
(Erm, vâng, tôi nghĩ vậy nhưng tôi hơi sợ khi đạp xe ở vùng nông thôn. Nếu tôi gặp một con bò trên đường
thì sao?)
A: Don’t worry. Just go slowly and remember to relax and use your legs. You’ll be fine if you follow me.
(Đừng lo lắng. Chỉ cần đi chậm và nhớ thả lỏng và sử dụng chân của bạn. Bạn sẽ ổn nếu bạn theo tôi.)
Achievements
Thomas Edison
Thomas Alva Edison was an American inventor and businessman. He was born in USA in 1847 and died there in 1931.
At thirteen he started working a job as a newsboy, selling newspapers and candy on the local railroad that ran through Port Huron to Detroit. In 1869, at 22 years old, Edison moved to New York City and developed his first invention, an improved stock ticker called the Universal Stock Printer.
In his 84 years, Thomas Edison acquired a record number of 1,093 patents (singly or jointly). He is best known for his invention of the phonograph and incandescent electric light. He became really famous for his useful inventions.
Tạm dịch:
Thành tựu
Thomas Edison
Thomas Alva Edison là một nhà phát minh và doanh nhân người Mỹ. Ông sinh ra ở Hoa Kỳ vào năm 1847 và mất ở đó vào năm 1931.
Năm mười ba tuổi, ông bắt đầu làm công việc bán báo, bán báo và kẹo trên tuyến đường sắt địa phương chạy qua Port Huron đến Detroit. Năm 1869, ở tuổi 22, Edison chuyển đến thành phố New York và phát triển phát minh đầu tiên của mình, một mã chứng khoán cải tiến được gọi là Universal Stock Printer.
Trong 84 năm của mình, Thomas Edison đã có được số lượng kỷ lục 1.093 bằng sáng chế (riêng lẻ hoặc chung). Ông được biết đến với phát minh ra máy hát đĩa và đèn điện sợi đốt. Ông ấy trở nên thực sự nổi tiếng nhờ những phát minh hữu ích của mình.
1. Have you got any brothers and sisters? – Yes, I have.
(Bạn đã có anh chị em nào không? - Vâng tôi có.)
2. What’s your mum’s name? - It’s Sally.
(Tên mẹ của bạn là gì? - Đó là Sally.)
3. How old is your dad? - He’s 40.
(Bố của bạn bao nhiêu tuổi? – Bố mình 40 tuổi.)
4 . Where’s your grandfather from? - He’s from England.
(Ông của bạn đến từ đâu? - Ông đến từ nước Anh.)
5. Have you got a cousin? - Yes, I have.
(Bạn có em họ không? - Có, tôi có.)
How old is he / she? – She’s 10.
(Anh ấy cô ấy bao nhiêu tuổi? - Cô ấy 10 tuổi.)