Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
Hk tốt
Sai bỏ qua
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
7. A. theater B. this C. thanks D. thirty
8. A town B. crowded C. how D.snow
9. A planet B. station C. space D. face
10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers
III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại)
11. A. plastic B.paper C.glass
12. A. won B. visited C, took D.bin
13. A. might B. have C. will D.must
14/A. flower B. painter C.driver D. farmer
I. Choose one word whose underlined part is pronounced differently from the
others.
1. A. boots B. toothpaste C. food D. flood
2. A. watches B. brushes C. classes D. lives
3. A. their B. math C. thing D. theater
4. A. station B. intersection C. question D. invitation
5. A. teacher B. children C. lunch D.chemist
6. A. answer B. travel C. plane D. bank
7. A. teacher B. repeat C. year D. meat
8. A. warm B. park C. farm D. car
9. A. one B. jog C. box D. doctor
10. A. house B. hour C. country D. mouse
Chúc bạn học tốt!!!
I. Choose one word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. boots B. toothpaste C. food D. flood
2. A. watches B. brushes C. classes D. lives
3. A. their B. math C. thing D. theater
4. A. station B. intersection C. question D. invitation
5. A. teacher B. children C. lunch D.chemist
6. A. answer /ɑː/ B. travel /æ/ C. plane /eɪ/ D. bank /æ/
\(\Rightarrow\) Đâu có đáp án nào đâu bạn?
7. A. teacher B. repeat C. year D. meat
8. A. warm B. park C. farm D. car
9. A. one B. jog C. box D. doctor
10. A. house B. hour C. country D. mouse
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
6.
7.B
8.A
9.B
10.D
2Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân so với các từ còn lại.
6. A. this B. them C. throw D. those
7. A. brush B. music C. duck D. bus
8. A. hour B. house C. help D. home
9. A. plays B. says C. days D. stays
10. A. watches B. brushes C. classes D. lives