Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Making plans (Lên kế hoạch) 1 We’re thinking of going to the cinema. Mike (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.) 2 Are you interested? Mike (Bạn có hứng thú không?) 3 I can’t right now. Anna (Tôi không thể ngay bây giờ.) (Tôi không thể đến được.) 5 I’m not sure. not used (Tôi không chắc.) 6 Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used 7 I can make it at four. Anna (Tôi có thể đến lúc bốn giờ.) 8 Text me when you’re on the bus. Mike (Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.) |
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Guessing and estimating (Đoán và ước tính) Have a guess! (Hãy đoán xem!) Any ideas? (Có ý kiến gì không?) What do you reckon? (Bạn nghĩ sao?) I know that one. (Tôi biết điều đó.) I don’t know. (Tôi không biết.) I’ve no idea. (Tôi không biết.) I guess / I reckon …(Tôi đoán / tôi nghĩ…) Probably / Maybe. (Có lẽ / Có thể.) Around / About …( Khoảng / khoảng…) |
KEY PHRASES (cụm từ khoá) |
Describing events in a photo (Mô tả các sự kiện trong một bức ảnh) I took this photo while we were on a safari holidayin Kenya last February. (Tôi chụp bức ảnh này khi chúng tôi đang đi nghỉ safari ở Kenya vào tháng 2 năm ngoái.) It was an amazing rescue. (Đó là một cuộc giải cứu đáng kinh ngạc.) I was lucky to see it. (Tôi đã may mắn khi nhìn thấy nó.) It happened while we were taking photos of wildanimals. (Nó xảy ra khi chúng tôi đang chụp ảnh động vật hoang dã.) There was a group of people andthey were looking at something. (Có một nhóm người và họ đang xem thứ gì đó.) |
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) |
Numbers of people (Số người) (6) nobody in the group speaks English. (không ai trong nhóm nói tiếng Anh) |
1. What’s wrong with you? (Bạn bị sao vậy?) |
|
2. Where are you flying to? (Bạn đang bay tới đâu?) | ✓ |
3. Can I have your passport(s)? (Tôi có thể xem qua hộ chiếu của bạn không?) | ✓ |
4. What would you like? (Bạn muốn gì?) |
|
5. Would you like a window/ an aisle seat? (Bạn có muốn chỗ ngồi gần cửa sổ/gần lối đi không?) | ✓ |
6. What are you checking in? (Bạn đang kiểm tra những gì?) | ✓ |
7. Have you got any luggage? (Bạn có hành lý gì không?) | ✓ |
8. Have a nice flight! (Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp!) | ✓ |
9. Have a good plane! (Có một chiếc máy bay tốt!) |
|
KEY PHRASES (Cụm từ khoá)
Expressing interest (Bày tỏ sự quan tâm)
That one’s brilliant. (Điều đó thật tuyệt vời.)
Amelia : It’s an amazing photo. (Đó là một bức ảnh tuyệt vời.)
Amelia : Really? (Vậy à?)
Julie: You’re kidding! (Bạn đang đùa à!)
Amelia :I’m impressed. (Tôi rất ấn tượng.)
Julie: That’s really kind of you. (Bạn thực sự tử tế.)