Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Friends (Các bạn) | Abilities he/she wants his/her robot to have (Khả năng mà bạn ấy muốn robot có) | |
1 | Ha Vi | cook meals (nấu ăn) |
2 | Hoai Anh | do her homework (làm hộ bài tập về nhà) |
3 | Duc Tuan | play with him (chơi với bạn ấy) |
Hello everyone, this is the drawing of my favourite robot. Its name is Funny. It is an entertainment robot. It’s 40 centimetres high and 1 kilo heavy. It has colors of grey, pink, red, yellow, green and blue. It’s lovely with big eyes and a smiling face. It can work both at home and at school. It can sing, dance and tell stories. It can also help me do my homework and talk with me.
Tạm dịch:
Xin chào các bạn, đây là bức vẽ về chú rô bốt mà mình yêu thích nhất. Tên của nó là Funny. Nó là một robot giải trí. Nó cao 40 cm và nặng 1 kg. Nó có các màu xám, hồng, đỏ, vàng, xanh lá và xanh dương. Nó thật đáng yêu với đôi mắt to và khuôn mặt tươi cười. Nó có thể hoạt động cả ở nhà và ở trường. Nó có thể hát, nhảy và kể chuyện. Nó cũng có thể giúp tôi làm bài tập và nói chuyện với tôi.
1. Name of your robot (Tên robot của bạn) | Funny |
2. Type of Robot (Loại robot) | Entertainment robot (robot giải trí) |
3. Where it can work (Nơi nó có thể làm việc) | At home and at school (ở nhà và ở trường) |
4. What it can do for you (Nó có thể làm gì cho bạn) | Sing, dance, tell stories to make me happy and help me do homework (Hát, nhảy múa, kể chuyện để làm tôi vui và giúp tôi làm bài tập về nhà) |
1.
A: Can V10 repair a broken machine?
(V10 có sửa được máy bị hỏng không?)
B: No, it can't.
(Không, không thể.)
2.
A: Can V10 work as a guard?
(V10 có thể hoạt động như một người bảo vệ?)
B: Yes, it can.
(Có, nó có thể.)
3.
A: Can V10 read our mood?
(V10 có thể đọc được tâm trạng của chúng tôi không?)
B: No: It can't. (Không, không thể.)
4.
A: Can V10 water plants?
(V10 tưới cây được không?)
B: Yes, it can.
(Có, nó có thể.)
5.
A: Can V10 understand what we say?
(V10 có thể hiểu những gì chúng tôi nói không?)
B: No, it can't.
(Không, không thể.)
Phu Quoc island is a part of Kien Giang province. It is the largest island of Vietnam, with a total acreage of 574 square kilometers. Besides the charming beaches, this place is also famous for being the largest camp for prisoners of South Vietnam during the Vietnam War.
(Đảo Phú Quốc là một phần của tỉnh Kiên Giang. Đây là hòn đảo lớn nhất của Việt Nam, với tổng diện tích là 574 km vuông. Bên cạnh những bãi biển quyến rũ, nơi đây còn nổi tiếng là trại giam tù binh lớn nhất của miền Nam Việt Nam trong chiến tranh Việt Nam.)
Phu Quoc island is a part of Kien Giang province. It is the largest island of Vietnam, with a total acreage of 574 square kilometers. Besides the charming beaches, this place is also famous for being the largest camp for prisoners of South Vietnam during the Vietnam War.
(Đảo Phú Quốc là một phần của tỉnh Kiên Giang. Đây là hòn đảo lớn nhất của Việt Nam, với tổng diện tích là 574 km vuông. Bên cạnh những bãi biển quyến rũ, nơi đây còn nổi tiếng là trại giam tù binh lớn nhất của miền Nam Việt Nam trong chiến tranh Việt Nam.)
look after sick people (chăm sóc người ốm) | ✓ |
understand what we say (hiểu những gì chúng tôi nói) | ✓ |
build the very high buildings (xây dựng những tòa nhà rất cao) | ✓ |
teach many subjects (dạy nhiều môn học) | ✓ |
move heavy things (di chuyển những thứ nặng) |
|
Bài nghe:
Khang: Dr Adams, please tell me something about robots.
Dr Adams: Sure. Robots can do quite a lot today. Home robots can do housework. Doctor robots can look after sick people. And...
Khang: Can robots build houses?
Dr Adams: Yes. Worker robots can even build very high buildings.
Khang: Can they teach?
Dr Adams: Yes. Teacher robots can teach many subjects in a classroom or online.
Khang: Can they understand what we say?
Dr Adams: Yes, they do. They can even speak to us.
Khang: Robots can do everything like humans?
Dr Adams: No, not everything. They can't understand our feelings or play football.
Conversation 1
(Bài đối thoại 1)
A: How often do you watch TV?
(Bạn xem TV bao lâu một lần?)
B: Not very often. Two or three times a week.
(Không thường xuyên lắm. Hai hoặc ba lần một tuần.)
A: What do you watch?
(Bạn xem gì?)
B: It depends. But I like talent shows the most.
(Còn tùy. Nhưng mình thích chương trình tìm kiếm tài năng nhất.)
Conversation 2
(Bài đối thoại 2)
A: Who do you like the most in Doraemon?
(Bạn thích ai nhất trong Doraemon?)
B: Nobita. He's so funny.
(Nobita. Bạn ấy thật hài hước.)
1. There are home robots, teacher robots and worker robots.
(Có rô bốt gia đình, rô bốt giáo viên và rô bốt công nhân.)
2. The children are interested in teacher robots.
(Trẻ em thích người máy giáo viên.)
Robot name (Tên người máy)
Funny
Appearance
(Ngoại hình)
40 centimetres, 1 kilo, colors: red, yellow, green, blue
(40cm, 1kg, màu sắc: đỏ, vàng, xanh lá, xanh lam)
Where it can work
(Nơi nó có thể làm việc)
At home, at school
(Ở nhà, ở trường)
What it can do
(Nó có thể làm gì)
Sing, dance, tell stories, do homework, communicate
(Hát, múa, kể chuyện, làm bài tập về nhà, giao tiếp)