Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Danh từ: Niềm vui,tình thương
Động từ:vui chơi,yêu thương
Tính từ: vui tươi,đáng yêu
- Danh từ: niềm vui, tình thương
- Động từ: vui chơi, yêu thương
- Tính từ: vui tươi, đáng yêu
Danh từ:niềm vui, tình thầy trò, màu hồng
động từ:vui chơi, tỏa sáng, yêu thương, nô đùa
tính từ còn lại
giúp mik với nhé,ai đúng mik k cho
Xác định danh từ có trong các từ sau: - học sinh, ngủ , sự hi sinh, đỏ thắm, rừng cây, niềm vui, cuộc đấu tranh, nỗi đau, học, núi đồi, yêu thương.
Danh từ: niềm vui,tình thầy,màu hồng.
Động từ:vui chơi,tỏa sáng,nô đùa,yêu thương.
Tính từ: vui tươi,đáng yêu.
từ láy : sạch sẽ ; nhường nhịn ; nhanh nhảu ; nhanh nhẹn ; chăm chỉ ; giỏi giang
từ ghép : thành thị ; nhà máy ; thúc giục ; núi non ; gập gềnh ; ngẫm nghĩ ; mưu mẹo ; thương yêu ;
kết hợp 2 từ đơn : cánh chim ; chăm học ; học giỏi ; may áo ; bấp bênh ; cây bàng ; ăn cơm ; viết bài ; bài đọc ; học toán ; dễ thương ;
k và kết bạn vs thánh nói chuyện nhé . Thanks you vinamilk
Danh từ : niềm vui, sự cố gắng, bài học
Động từ : cố gắng, học tập, yêu thương
Tính từ : vui tươi
help me