Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Đáp án C
Chuyện gì đã xảy ra khi ông ấy nhìn thấy chiếc máy bay phản lực jumbo lần đầu tiên?
A. Ông ấy cảm thấy an toàn hơn nhiều.
B. Ông ấy thích hình dạng của nó.
C. Ông ấy rất ngạc nhiên về độ lớn của nó.
D. Ông ấy nghĩ đôi cánh rất nhỏ.
Thông tin ở đoạn: “Even though I had discovered all this very interesting information about the jumbo, when I saw it for the first time, just before I was going to travel to Canada, I still couldn’t believe that something so enormous was going to get up in the air and fly. I was even more impressed when I saw how big it was inside with hundreds of people!” (Mặc dù tôi đã khám phá tất cả những thông tin thú vị này về chiếc jumbo, lần đầu tiên tôi nhìn thấy nó, ngay trước khi tôi đi đến Canada, tôi vẫn không thể tin rằng một cái gì đó to lớn như vậy sẽ có thể ở trên không trung và bay. Tôi thậm chí còn ấn tượng hơn khi tôi nhìn thấy nó lớn như thế nào với hàng trăm người bên trong!)
Đáp án C
Điều nào sau đây KHÔNG đúng về người dùng Facebook ở Anh?
A. 45% dân số đất nước này sử dụng Facebook.
B. Hơn 25 triệu người Anh sử dụng Facebook.
C. Thời gian người dùng ở Anh dành vào Facebook là cao nhất.
D. Trung bình, mỗi tháng người Anh dùng 6 tiếng dành vào Facebook.
Thông tin ở câu: “Over 25 million people in the Uk use Facebook. That’s 45% of population! And on average, each user spends over six hours a month on Facebook. Though not the highest this is a considerable number.” (Hơn 25 triệu người ở Anh sử dụng Facebook. Đó là 45% tổng dân số! Và trung bình, mỗi người dùng dành trên sáu giờ một tháng cho Facebook. Mặc dù không phải là cao nhất nhưng đấy là một con số đáng kể.) => Thời gian người dùng Facebook của người dung ở Anh không phải là cao nhất
Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án A
Tại sao John lại đọc về máy bay?
A. Ông ấy muốn biết cách chúng làm việc.
B. Nó là cơ thể của ông ấy.
C. Nó đảm bảo an toàn.
D. Ông ấy đã tìm thấy một cuốn sách về chúng.
Thông tin ở câu: “I needed to know as much as possible before getting in that plane. I suppose it was a way of making myself feel better.” (Tôi cần biết càng nhiều càng tốt trước khi bước vào chiếc máy bay đó. Tôi cho rằng nó là một cách để làm cho bản thân mình cảm thấy tốt hơn.)
Đáp án A
Cuối cùng, John cảm thấy như thế nào về những nỗi sợ hãi của mình?
A. Ông ấy nghĩ mình đã lãng phí thời gian để sợ hãi.
B. Ông nhận ra rằng sợ hãi cũng không sao cả.
C. Ông ấy hy vọng cháu của mình không sợ bay.
D. Ông ấy nhận ra rằng sự sợ hãi đã giữ an toàn cho ông ấy.
Thông tin ở câu: “Suddenly, I felt so silly about all the years when I couldn’t even think of getting on a plane.” (Bỗng nhiên, tôi cảm thấy thật ngớ ngẩn trong suốt những năm khi tôi thậm chí còn không nghĩ đến việc bước lên máy bay.)
Đáp án D
John cảm thấy thế nào khi máy bay cất cánh?
A. excited (adj): thích thú
B. happy (adj): hạnh phúc
C. sad (adj): buồn
D. frightened (adj): sợ hãi
Thông tin ở câu: “The take-off itself was much smoother than I expected although I was still quite scared until we were in the air.” (Việc cất cánh êm thấm hơn tôi mong đợi mặc dù tôi vẫn còn khá sợ hãi cho đến khi chúng tôi đã ở trên không trung.)
Đáp án : A
Jane: “Đi bộ sau khi ăn nhẹ thì sao nhỉ?” / Jimmy: “___. Đi bộ sau bữa ăn thì tốt cho sức khỏe.” -> tán đồng-> I couldn’t agree more: không thể đồng ý hơn. Các đáp án còn lại là phản đối.