K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 5 2024

Câu 2 là she work at a nursing home 

30 tháng 5 2024

file nghe đâu cưng

 

6 tháng 2 2024

Mình học sách Extra and Friends

12 tháng 1 2024

a. 

What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

They’re peacocks. (Chúng là những con công.)

I like them. (Tôi thích chúng.)

b. 

Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)

Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng múa rất đẹp.)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: Would you like some chips? (Cậu muốn chút khoai chiên không?)

    B: No, thanks. (Tớ không. Cảm ơn.)

    A: What do you want to eat? (Thế cậu muốn ăn gì?)

    B: I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)

2. A: What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì?)

    B: I want some jam. (Tớ muốn một ít mứt.)

    A: What do you want to drink? (Cậu muốn uống gì?)

    B: I want some lemonade. (Tớ muốn chút nước chanh.)

Lời giải:

1. a       2. a

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. 

A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?) 

B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.) 

A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?) 

B: Yes, I can. (Mình có thể.) 

2. 

A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?) 

B: No, I can't. (Mình không thể.)

A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?) 

B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!) 

Lời giải:

1. b      2. b 

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

a.

What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì vậy?)

She’s a nurse. (Bà ấy là y tá.)

b.

Where does she work? (Bà ấy làm việc ở đâu?)

She works at a nursing home. (Bà ấy làm việc ở viện dưỡng lão.)

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)

   B: She's a farmer. (Bà ấy là một nông dân.)

2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

   B. He's a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)

3. A: Is your mother an office worker? (Mẹ bạn có phải là một nhân viên văn phòng không?)

   B: Yes, she is. (Đúng vậy.)

4. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

   B: He's a farmer. (Ông ấy là một nông dân.)

Lời giải chi tiết:

1. ✕    

2. ✓   

3. ✓      

4. ✕     

10 tháng 1 2024

a.

How old is your father, Mai? (Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?)

He’s forty. (Ông ấy 40 tuổi.)

b.

What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)

He has a round face. (Ông ấy có khuôn mặt tròn.) 

12 tháng 1 2024

a. 

Mum, what are these animals? (Mẹ ơi, đây là những con vật gì vậy ạ?)

They’re giraffes, dear. (Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu .)

b. 

And what are these animals? (Và những con vật này là gì?)

They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)

12 tháng 1 2024

a. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

b. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re hippos. (Chúng là hà mã.)

c. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

   They’re lion. (Chúng là con hổ.)

d. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    They’re crocodile. (Chúng là con cá sấu.)

12 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)

2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)

3. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're lions. (Chúng là những con sư tử.)

4. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. b

4. c