Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Anh ta bước ra khỏi tòa, là một người tự do, không bị buộc tội giết người.
A. unconvinced /,ʌnkən'vɪnst / (adj): không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi
Ex: -I remain unconvinced of the need for change.
- She seemed unconvinced by their promises.
B. discharge / dɪs't∫ɑ:dʒ / (v): được cho xuất viện, nghỉ việc, được ra tù, rời khỏi tòa
discharge sb (from sth).
Ex: He was conditionally discharged after admitting the theft: Sau khi thú nhận ăn trộm, anh ta được thả kèm theo điều kiện
C. liberated / 'lɪbəreɪtɪd/ (adj): không tuân theo cách cư xử truyền thống hoặc các quan niệm cũ
Ex: She's chosen career advancement instead of having children - does that make her a liberated woman? D. acquit / ə'kwɪt/ (v): tuyên bố vô tội, tha bổng
acquit sb (of sth)
Kiến thức cần nhớ |
unconvinced (adj): hoài nghi = disbelieving (adj) = skeptical (adj) |
Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Đáp án C
Đề: Quan tòa đang được hộ tống ra khỏi tòa án bởi những viên cảnh sát khỏe mạnh.
A. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa tại tòa án.
B. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa vào tòa án
C. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa ra khỏi tòa án
D. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa đi tòa án
Đáp án A.
Câu gốc được viết lại chủ động, sử dụng cụm “from the court” nên chỉ có A là đáp án đúng. Các đáp án còn lại đều sử dụng sai giới từ.
Dịch nghĩa: Thẩm phán được hộ tống từ tòa án bởi các viên cảnh sát to khỏe.
Chọn B
Mike đã trở thành bố. Anh ấy ý thức mạnh mẽ trách nhiệm của mình với cha mẹ.
Chỉ sau khi trở thành bố, Mikr mới ý thức mạnh mẽ trách nhiệm của mình với cha mẹ.
Cấu trúc: Only after + had + S + V-ed/V3 + did + S + V.
Đáp án D.
Tạm dịch: Anh ta bước ra khỏi toà, là một người tự do, không bị buộc tội giết người.
A. unconvinced /ˌʌnkənˈvɪnst/ (adj): không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi.
Ex: - I remain unconvinced of the need for change.
- She seemed unconvinced by their promises.
B. discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v): được cho xuất viện, nghỉ việc, được ra tù, rời khỏi toà
discharge sb (from sth).
Ex: He was conditionally discharged after admitting the theft: Sau khi thú nhận ăn trộm, anh ta được thả kèm theo điều kiện
C. liberated /ˈlɪbəreɪtɪd/ (adj): không tuân theo cách cư xử truyền thống hoặc các quan niệm cũ
Ex: She’s chosen career advancement instead of having children – does that make her a liberated woman?
D. acquit /əˈkwɪt/ (v): tuyên bố vô tội, tha bổng
acquit sb (of sth)