Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chào bạn, câu trả lời theo mình là thế này nhé
1 D vì các từ kia đọc là ai còn win là in nhé
2 A vì các từ kia kết thúc đọc là t còn needed đọc là d nhé
3 B vì các từ kia đọc giống nhau
4 B vì các từ kia đọc rất giống nhau
1. a) learned b) played c) nuled d) cooked
2. a) native b) natural c)nature d) nation
3. a) filled b) recycled c) established d) registered
4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced
5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit
ĐỀ: Khoanh tròn vào những từ có phát âm khác với từ còn lai...
1. a) learned b) played c) nuled d) cooked
2. a) native b) natural c)nature d) nation
3. a) filled b) recycled c) established d) registered
4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced
5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit
Answer :
1-b
2-b
3-c
4-d
5-b
Circle the word (A,B,C,or D) whose underlined part is pronounced differently:
1. A.flooded B.polluted C. suffereed D. acted Gạch chân dưới ed
2. A.question B. nation C. information D. invention Gạch chân dưới tion
3. A.use B. bury C. university D. music Gạch chân dưới chữ u
Circle the word (A,B,C,or D) whose main stress is differently from the others:
4. A.technology B. photography C. climatology D. machine
5. A.Japanese B. employee C.Taiwanese D. interviewee
I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại trong mỗi câu sau.
1. A. wanted B. washed C. danced D. played
2. A. goes B. watches C. misses D. brushes
3. A. come B. mother C. open D. some
4. A. mention B. question C. action D. education
5. A. who B. when C. where D. what
6. A. missed B. washed C. called D. watched
7.A. choose B. kitchen C. chemical D. chore
8. A. my B. happy C. hobby D. factory
9.A. health B. team C. tea D. beach
10.A. sun B. fun C. put D. unhappy
11. A. mind B. bike C. tradition D. tidy
12. A. my B. happy C. hobby D. factory
II. Find the word which has different stress pattern from the others.
1.A. person B. father C. teacher D. enjoy
2. A. prefer B. enjoy C. mother D. agree
3.A. doctor B. father C. picture D. fancy (xem lại đề)
4.A. pollution B. visit C. listen D. open
5.A. depend B. advise C. affect D. listen
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
bài 1 :1. a ready b reader c bread d breakfast [ea]
2. a sunburn b lunch c ocnjunction d unusual [u]
bài 2. tìm từ khác loại
1 a invention b nation c collection d question
2 watches b carving c composer d happy?