Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
A. yellow /'jebəʊ/ (n) màu vàng
B. uniform/'ju:nifɔ:m/ (n) đồng phục
C. unfortunate/ʌn'fɔ:tʃənit (adj) bất hạnh, không may
D. university/ju:ni'vɜ:səti/ (n) trường đại học
Chọn B “Bạn kiếm được bao nhiêu trong công việc mới của mình?” “ _________ ”
A. Bạn có thể rất hống hách vào thời điểm đó!
B. Bạn thật hơi nhiều chuyện!
C. Bạn không nên hỏi điều đó.
D. Tôi không phải là nô lệ của bạn!
Đáp án C
choose/ʧuz/
children/ˈʧɪldrən/
character/ˈkɛrɪktər/
teacher/ˈtiʧər/
Đáp án D
Sacred /seɪkrəd/
Hatred /ˈheɪtrəd/
Celebrated /ˈsɛləˌbreɪtid/
Prepared /priˈpɛrd/
Đáp án C
sacred /ˈseɪkrəd/
decided/ˌdɪˈsaɪdɪd/
cooked /kʊkt/
contaminated /kənˈtæməˌneɪtəd/
Đáp án C
carriage/ˈkærɪʤ/
voyage /ˈvɔɪiʤ/
massage/məˈsɑʒ/
cabbage/ˈkæbəʤ/
Đáp án B
assault/əˈsɔlt/
possession/pəˈzɛʃən/
aggressive/əˈgrɛsɪv/
tasteless/ˈteɪstləs/
Đáp án C
Escape /ɪˈskeɪp/
Special /ˈspɛʃəl/
Island /ˈaɪlənd/
Isolate /ˈaɪsəˌleɪt/
Đáp án A
A. who/hu:/ (pro) ai
B. wheel /wi:l/ (n) bánh xe
C. whale/weil/ (n) cá voi
D. wine/wain/ (n) rượu