K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 12 2021
Là Xin chào đó!
1 tháng 12 2021

hi trong TA là xin chào    thường thì để chào hỏi cũng giống Hello

13 tháng 6 2021

Trả lời:

Sáng tạo

#꧁༺кσиღ¢ủαღĐảиɢ(ღтєαмღƒαღмυôиღиăм+Team Math is easy)༻꧂

13 tháng 6 2021

creativity : tính sáng tạo

22 tháng 7 2018

HD: fat,tall,short,slim,redshank series,...

TC:meek,evil,wild,greed,scrimp,generous,shy,brave,...

Hình dáng : 

Tall: Cao

Short: Thấp, lùn

Big: To lớn

Fat: Mập, béo

Thin: Gầy, ốm

Medium-height : Chiều cao trung bình

Well-built : Lực lưỡng, cường tráng

Plump :  Bụ bẫm, đầy đặn

Weak: Ốm yếu

Strong: Khoẻ mạnh

Healthy, well: Khoẻ vui

Obese: béo phì

Overweight: thừa cân, béo phì

Skinny: gầy giơ xương 

Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc

Slim:  Mảnh khảnh

Attractive : Hấp dẫn

Chubby : Mũm mĩm, mập mạp

Curvy : Đường cong mềm mại

Voluptuous : Khêu gợi

Sexy : Gợi cảm

Slender : Thon thả

Good-looking : Ưa nhìn

Jimp : Thanh thanh

Seductive : Quyễn rũ

Đặc điểm :

 Clever: Thông minh

Intelligent: Thông minh

Stupid: Đần độn

Dull: Đần độn

Dexterous: Khéo léo

Clumsy: Vụng về

Hard-working: Chăm chỉ

Lazy: Lười biếng

Kind: Tử tế

Unmerciful: Nhẫn tâm

Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

Cute: Dễ thương, xinh xắn

 Brave: Dũng cảm

Courage: Gan dạ

Frank: Thành thật

Trickly: Xảo quyệt, dối trá

Greedy : Tham lam

 Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

Selfish: Ích kỷ

Secretive: Kín đáo

Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

Sheepish: e thẹn, xấu hổ

 Shy: Xấu hổ

Composed: Điềm đạm

Cold: Lạnh lùng

 
22 tháng 7 2018

Ko rảnh

7 tháng 9 2024

Cảm giác như là...Copy?

 Cao, tròn, vuông, thấp, mập, gầy, ốm, thon,nhỏ,khổng lồ , khỏe mạnh,cần cù,siêng năng,hoạt bát,nhí nhảnh,béo,khẳng khiu,giản dị,bản lĩnh,cởi mở,bộc trực,chững chạc,năng động,hòa đồng,học thức

22 tháng 7 2018

25 từ chỉ hình dáng của người và vật.

25 từ chỉ đặc điểm tính chất của người và vật

Xong r nha bn

30 tháng 3 2022

dịch ra là thị 

30 tháng 3 2022

thị giác á mik ghi thiếu

Kiếm k là một khái niệm cơ bản mà những người mới lập chưa biết, đó là trả lời thật nhiều câu hỏi để tăng điểm hỏi đáp cho bản thân.

Mà cậu bạn nói đúng rồi đó.

k mk nha.

14 tháng 3 2018

trả lời nhiều câu hỏi 

25 tháng 3 2018

shouldn't to \(\Rightarrow\)shouldn't (bỏ to)

25 tháng 3 2018

should/ shouldn't phải cộng V

=> He shouldn't be so lazy.

14 tháng 6 2018

How quickly she washes clothes.

14 tháng 6 2018

Viết đúng như sau:

How quickly she washes clothes.

Hok tốt!!!

Bed: /bed/–>cái giường ngủ
Fan: /fæn/ –>cái quạt
Clock: /klɒk/ –>đồng hồ
Chair: /tʃeə/ –>cái ghế
Bookshelf: /’bukʃelf/ –>giá sách
Picture: /’piktʃə/ –>bức tranh
Close: /kləʊs/ –>tủ búp bê
Wardrobe: /kləʊs/ –>tủ quần áo
Pillow: /kləʊs/ –>chiếc gối
Blanket: /’blæɳkit/ –>chăn, mền
Computer: /kəmˈpjuːtə/ –>máy tính
Bin: /bɪn/ –>thùng rác
Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –>ti vi
Telephone: /’telifoun/ –>điện thoại bàn
Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –>điều hoà
Toilet : /’tɔilit/ –>bồn cầu
Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –>máy giặt
Dryer: /’draiə/ –>máy sấy
Sink: /siɳk/ –>bồn rửa tay
Shower: /’ʃouə/ –>vòi hoa sen
Tub: /tʌb/ –>bồn tắm
Toothpaste: /’tu:θpeist/ –>kem đánh răng
Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –>bàn chải đánh răng
Mirror: /’mirə/ –>cái gương
Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –>giấy vệ sinh
Razor : /’reizə/ –>dao cạo râu
Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –>khăn mặt
Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –>móc treo
Shampoo: /ʃæm’pu:/ –>dầu gội

  • armchair              ghế có tay vịn
  • bed        giường
  • bedside table    bàn để cạnh giường ngủ
  • bookcase             giá sách
  • bookshelf            giá sách
  • chair      ghế
  • chest of drawers              tủ ngăn kéo
  • clock      đồng hồ
  • coat stand           cây treo quần áo
  • coffee table       bàn uống nước
  • cupboard             tủ chén
  • desk      bàn
  • double bed         giường đôi
  • dressing table    bàn trang điểm
  • drinks cabinet    tủ rượu
  • filing cabinet      tủ đựng giấy tờ
  • mirror   gương
  • piano     đàn piano
  • sideboard            tủ ly
  • single bed           giường đơn
  • sofa       ghế sofa
  • sofa-bed              giường sofa
  • stool      ghế đẩu
  • table      bàn
  • wardrobe            tủ quần áo
  •