Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
nksi=> skin
ouhes=>house
ookshbelf=> bookshelf
onetephle=> telephone
1.isn’t reading
2. What are you going to do tonight?
4.isn’t listening
5. Is sitting
7. makes
11.are-are playing
12. Is coming
Áp dụng cho phần này có các dạng bài tập
Bài 1: Cho dạng đúng của đông từ trong ngoặc sao cho đúng thì của câu:
1. John ( not read) ....isn't reading.... a book now
2. What will you (do) ...do....... tonight?
3. Jack and Peter ( work) .....work.......... late today.
4. Silvia ( not listen ..isn't lítening... to music at the moment.
5. Maria ( sit) ..is sitting... next to Paul right now.
1. am
2. doesn't study
3. aren't
4. has
5. have
6. Does/ live
7. Where are ....?
8. works
9. s
10. lives
11. rains
12. fly
13. fries
14. closes
15. tries, don't think
16. passes
1. I (be) .....am..... at school at the weekend
2. She ( Not study....doesn't study... on Friday
3. My students (be not) .....aren't..... hard working
4. he (have)has a new haircut today
5. I usually ( have) ..have... breakfast at 7:00
nghệ thuật
trường nội trú
bạn cùng lớp
thiết bị
nhà kính
judo
hồ bơi
bút chì mài
la bàn
túi đi học
cao su
máy tính
trường hợp bút chì
sổ ghi chép
xe đạp
thước kẻ
sách giáo khoa
hoạt động
quảng cáo
kích thích
trợ giúp
quốc tế
phỏng vấn
gõ
ở nước ngoài
tiền bỏ túi
chia sẻ
surround
chúc bạn học tốt
nghệ thuật (n) - trường nội trú (n) - bạn cùng lớp (n) - thiết bị (n) - nhà kính (n) - judo (n) - hồ bơi (n) - Bút chì mài (n) - la bàn (n) - túi đi học (n) - cao su (n) - máy tính (n) - hộp bút chì (n) - sổ ghi chép (n) - Xe đạp (n) - thước kẻ (n) - sách giáo khoa (n) - hoạt động (n) - quảng cáo (adj) - kích thích (adj) - trợ giúp (n, v) - quốc tế (adj) - phỏng vấn (n, v) - gõ (v) - ở nước ngoài (n, adj) - tiền bỏ túi (n) - - chia sẻ (n, v) - surround (v)
Write the past simple of these verbs
1. opened
2. wanted
3. bought
4. took
5. told
6. watched
7. tidied
8. drank
9. fed
10. đie
11. cleaned
12. wrote
*Mình xin sửa do nhìn lộn thì ạ!!*
Write the past simple of these verbs
1. open => opened
2. want => wanted
3. buy => bought
4. take => took
5. tell => told
6. watch => watched
7. tidy => tidied
8. drink => drank
9. feed => fed
10. die => died
11. clean => cleaned
12. write => wrote
Học tốt;-;
1/ You aren't wash your hand before dinner.
3/The children aren't play football in the garden.
4/Jason isn't having lunch now.
5/They aren't have got a new car.
2.
Use (xài) a sharp knife (dao bén).
Don't use (đừng xài) a sharp knife (dao bén).
Ok, I won't.
3.
Climb the tree (trèo cây).
Don't (đừng) climb the tree (trèo cây).
Ok, I won't.
4.
Play football (chơi đá banh) on the street (trên đường).
Don't (đừng) play football (chơi đá banh) on the street (trên đường).
Ok, I won't.
- sink
-house
-bookshelf
nksi- sink
ouhes- house
ookshbelf- bookshelf
onetephle- telephone