Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Khoanh tròn vào chữ cái có những từ phát âm dưới từ được in đậm:
1: go some hope holiday
2: pack ask away suitcase
3: music fun flu club
4: camping ocean country celebrate
5: cook cinema cake candy
6: blouse trousers house country
2: Chọn một từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:
1: Ho Chi Minh city is bigger than Ha Noi.
2: This book isn't mine.
3: My brother's name is Phong.
5: I was at Lan's birthday party last night.
6: They are going to sing a song.
2. Chọn một từ đúng trong ngoặc đơn để hoàn thành câu:
1. Ho Chi Minh city is ................ than Hanoiu ( biger/ bigger/ the biggest)
2. This book isn't ............................................ ( my/ mine/ me)
3. My .................. name is Phong. ( brother/ brothers/ brother's)
5. I .................... at Lan's birthday past last night ( was/ were/ am)
6. They are going to ............. a song ( sing/ sings/ singing)
1C. math ( vì nó phát âm là ea khác với 3 từ còn lại phát âm là oo )
2D. pear ( vì nó phát âm là eơ khác với 3 từ còn lại phát âm là ia )
3B. home ( vì nó biến thể thành loại khác với 3 từ còn lại )
4D. show ( vì nó biến thể thành loại khác không nằm trong nhóm ow )
Part I - Choose the word A, B, C or D whose underlined part is pronounced differently from the others in the group.
1. A. cow B. bowl C. grow D. show
2. A. paddy B. cat C. animal D. buffalo
3. A. bean B. pea C. ocean D. meat
4. A. wild B. drip C. light D. fire
5. A. full B. summer C. sunny D. Sunday
6. A. street B. engineer C. green D. see
7. A. around B. sound C. should D. bound
8. A. bottle B. lot C. forest D. some
Choose the word whose underlined part is pronounced differently:
1.a. BOOKS b.pencils c.rulers d.bags
2.a.read b.teacher c.eat d.AHEAD
3.a.tenth b.maths c.Brothers d.theater
4.a.has b.Name c.family d.lamp
5.a.DOES b.watches c.finishes d.brushes
6.a.CITY b.nine c.kind d.like
7.a.bottle b.job c.MOVIE d.chocolate
8.a.son b.come c.HOME d.mother
9.a.mouth b.cloud c.blouse d.SHOULD
10.a.matter b.STOMACH c.hand d.aspirin
11.a.EXCUSE b.must c.sun d.junction
12.a.EVENING b.desk c.welcome d.next
13.a.live b.music c.listen d.DECIDE
14.a.LANGUAGE b.maths c.arts d. has
15.a.night b. GIRSFFE c.tiger d.time
Các từ được in đậm là các từ được gạch chân nhé!
1.a.books b.pencils c.rulers d.bags
2.a.read b.teacher c.eat d.ahead
3.a.tenth b.maths c.brothers d.theater
4.a.has b.name c.family d.lamp
5.a.does b.watches c.finishes d.brushes
6.a.city b.nine c.kind d.like
7.a.bottle b.job c.movie d.chocolate
8.a.son b.come c.home d.mother
9.a.mouth b.cloud c.blouse d.should
10.a.matter b.stomach c.hand d.aspirin
11.a.excuse b.must c.sun d.junction
12.a.evening b.desk c.welcome d.next
13.a.live b.music c.listen d.decide
14.a.language b.maths c.arts d. has
15.a.night b. girsffe c.tiger d.time
Chúc bạn học tốt
1. Chọn câu trả lời đúng:
1. Yesterday they ................... to Ha Long Bay.
a. went b. go c. are going d. to going
2. What are they ................... to do next weekend?
a. Going b. go c. to go d. went
3. Would you like an ................. ?
a. apple b. cake c. banana
2. Khoanh vào từ có phát âm của chữ cái được in đậm:
1. washes watches goes lives
2. father glass are am
3. cough should would cloudy
4. how snowy down know
1d
2c
3b
4c
5b
6b
7d
8b
9a
10a
hk bít đúng hay sai đâu nhưng có vài câu chắc
Put the words with the underlined part into the correct column.
Monday month some don't love come
club hungry lunch homework subject only
study home rubber notebook rode post
one overseas go mum poem borrow
other wonderful Sunday country video lower
/əʊ/ : don't, homework, only, home, notebook, rode, post, overseas, go, poem, borrow, video, lower
/ʌ/: club, hungry, lunch, monday, month, some, love, come,subject, study,rubber, one, mum, other, wonderful, sunday, country
Nhóm 1 : don't , homework , only , home , notebook , rode , post , overseas , go , borrow , video
Nhóm 2 : Monday , month , some , come , club , lunch , subject , study , rubber , one , mum , poem , wonderful, Sunday , country , lower , love , other
Choose the word having the underlined part pronounced differently in each line.
1. A. homework B. judo C. compass D. overseas
2. A. show B. snow C. bowl D. now
3. A. notebook B. love C. above D. Monday
4. A. activity B. creative C. continuous D. international
5. A. surround B. counting C. country D. about
1. C
2. D
3. D
4. D
5. D