Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I often go to fitness classes.
(Tôi thường đến các lớp học thể dục.)
2. I use it twice a week.
(Tôi sử dụng nó hai lần một tuần.)
3. I usually visit the gym and health club in the afternoon.
(Tôi thường đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe vào buổi chiều.)
4. I visit the gym and health club to stay in shape.
(Tôi đến phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe để giữ dáng.)
5.
6. Yes. I would recommend your gym and health club to my best friend. Because she wants to keep fit, and I think your gym and health club is suitable for her.
(Có. Tôi muốn giới thiệu phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn cho người bạn thân nhất của tôi. Bởi vì cô ấy muốn giữ dáng, và tôi nghĩ phòng tập thể dục và câu lạc bộ sức khỏe của bạn phù hợp với cô ấy.)
Technology in Schools
Dear Sir/ Madam,
My name is Trung Anh and I think the project "Technology in Schools" will help students. Many students do not have computers or laptops. They cannot study very easily at school. I think we should use the money from the city budget to buy more computers and laptops for schools. Students can use the laptops to plan projects. They can surf the Internet to search for information for their lessons.
We can also buy tablets for students, so they can study at home and do their homework.
Finally, the students can use the computers and laptops to communicate with other students around the world.
I hope you will consider my suggestions.
Yours faithfully,
Trung Anh
Tạm dịch:
Công nghệ trong trường học
Thưa ông / bà,
Tôi tên là Trung Anh và tôi nghĩ dự án "Công nghệ trong trường học" sẽ giúp ích cho các em học sinh. Nhiều học sinh không có máy tính hoặc máy tính xách tay. Họ không thể học ở trường dễ dàng lắm. Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng tiền từ ngân sách thành phố để mua thêm máy tính và máy tính xách tay cho các trường học. Học sinh có thể sử dụng máy tính xách tay để lập kế hoạch dự án. Họ có thể lướt Internet để tìm kiếm thông tin cho bài học của họ.
Chúng ta cũng có thể mua máy tính bảng cho học sinh để các em có thể học ở nhà và làm bài tập về nhà.
Cuối cùng, các học sinh có thể sử dụng máy tính và máy tính xách tay để giao tiếp với các học sinh khác trên khắp thế giới.
Tôi hy vọng ngài sẽ xem xét đề nghị của tôi.
Trân trọng,
Trung Anh
- Are you free on Friday morning?
(Cậu có rảnh vào sáng thứ Sáu không?)
- No, I arranged to go shopping with my friends. How about Friday afternoon?
(Không, tôi đã hứa sẽ đá bóng với anh trai tôi. Chiều thứ sáu thì thế nào?)
- I promised to do crossword puzzles with my roommate. Are you free on Saturday afternoon?
(Tôi đã hứa sẽ giải ô chữ với bạn cùng phòng của mình. Chiều thứ bảy bạn có rảnh không?)
- Yes, I'm free the whole Saturday afternoon. What do we arrange to do?
(Vâng, tôi rảnh cả chiều thứ bảy. Chúng ta sắp xếp để làm gì?)
- I offer to play computer games together. What do you think?
(Tôi đề nghị chơi trò chơi điện tử cùng nhau. Bạn nghĩ sao?)
- OK. See you later.
(Được. Hẹn gặp lại nhé.)
- Go to a music event at a university (Đi dự sự kiện âm nhạc ở một trường đại học.)
- Ask father to drive to the location/ Father is busy (Nhờ bố đưa đến đó. /Bố bận)
- Go to there by bus (Đi đến đó bằng xe buýt.)
UNICEF Programme | UNDP Project | |
What / name? | Vaccines for Children (Vắc xin cho Trẻ em.) | Poverty Reduction (Giảm nghèo) |
What / focus on? | protecting children with life-saving vaccines (bảo vệ trẻ em bằng vắc-xin cứu mạng) | reducing poverty and developing economy in disadvantaged areas (xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế ở những vùng khó khăn) |
What / activities? | - educating people about the benefits of vaccines (giáo dục bảo vệ trẻ em bằng vắc-xin cứu mạng) - vaccinating as many children as possible (tiêm chủng cho càng nhiều trẻ em càng tốt) | - providing technical support (cung cấp hỗ trợ kỹ thuật) - helping develop solutions to local issues (giúp phát triển các giải pháp cho các vấn đề địa phương) |
A: What is the name of the UNDP Project?
(Tên của dự án UNDP là gì)
B: It’s Poverty Reduction.
(Đó là Giảm nghèo.)
A: What does the project focus on?
(Dự án tập trung vào cái gì?)
B: It focuses on reducing poverty and developing economy in disadvantaged areas.
(Nó tập trung vào việc xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế ở những vùng khó khăn.)
A: What are the activities of this project?
(Các hoạt động của dự án này là gì?)
B: It provides technical support and helps develop solutions to local issues. What about UNICEF Programme? What is the name of the programme?
(Nó cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và giúp phát triển các giải pháp cho các vấn đề địa phương. Chương trình UNICEF thì sao? Tên của chương trình là gì?)
A: It’s Vaccines for Children.
(Đó là Vắc xin cho Trẻ em.)
B: What does the program focus on?
(Chương trình tập trung vào cái gì?)
A: It focuses on protecting children with life-saving vaccines.
(Nó tập trung vào việc bảo vệ trẻ em bằng vắc-xin cứu mạng.)
B: What are the activities of this programme?
(Các hoạt động của chương trình này là gì?)
A: It educates protecting children with life-saving vaccines and vaccinates as many children as possible.
(Nó giáo dục bảo vệ trẻ em bằng vắc-xin cứu mạng và tiêm chủng cho càng nhiều trẻ em càng tốt.)
- birth and early life: (sinh ra và cuộc sống lúc đầu)
1820: born in Florence, Italy
(1820: sinh ra ở Florence, Ý)
grew up in England with parents and older sister, Parthenope
(lớn lên ở Anh với cha mẹ và chị gái, Parthenope)
- later life: (cuộc sống lúc sau)
1844: studied nursing in Germany and later went to work in a hospital in London
(1844: học y tá ở Đức và sau đó đi làm việc trong một bệnh viện ở London)
1854: went to the military hospital at Scutari, Turkey.
(1854: đến bệnh viện quân sự tại Scutari, Thổ Nhĩ Kỳ.)
• went with 38 women
(đi cùng 38 phụ nữ)
• cleaned hospital and improved conditions for wounded soldiers
(bệnh viện được dọn dẹp và cải thiện điều kiện cho thương binh)
• death rate dropped from 60% to 2% within six months
(tỷ lệ tử vong giảm từ 60% xuống 2% trong vòng sáu tháng)
- later achievements and death: (thành tựu sau này và sự qua đời)
1855: given an award and a piece of jewelry by Queen Victoria
(1855: Nữ hoàng Victoria trao giải thưởng và một món đồ trang sức)
1859: wrote Notes on Nursing
(1859: viết Ghi chú về điều dưỡng)
1860: opened St. Thomas' Hospital
(1860: mở bệnh viện St. Thomas)
started the Nightingale Training School for Nurses
(thành lập Trường đào tạo Y tá Nightingale)
1868: opened Women's Medical College
(1868: mở trường Cao đẳng Y tế Nữ)
1908: given the merit of honor by King Edward VII
(1908: được Vua Edward VII tặng bằng khen)
1910: died at home in London
(1910: mất tại nhà ở London)