K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Bài 1)

+) What are you reading?

+) What are you watching?

Bài 2)

a) I reading comics 

b) She is kind and hard- working

22 tháng 10 2020

Bạn thử nêu ra 1 ví dụ được không?

22 tháng 10 2020

câu hỏi : Where will you be this weekend ? 

Trả lời: I think I'll Ha Long Bay

20 tháng 2 2020

He is doing english exercise now.

100% là đúng nhe bạn. Chúc bạn học tốt! ^-^

20 tháng 2 2020

Xắp xếp : He is doing english exercise now .

21 tháng 4 2020

hỏi chị google í 

21 tháng 4 2020

bạn ấy đg lm j ? bn ấy đang hăng hái chơi nhảy dây

ông ấy đg lm j ? ông ấy bị ngã xe đg lom khom bò dậy

bà ấy đg lm j ? bà ấy đg nhăn nhó phơi thóc 

cái váy vàng thế nào ? cái váy đỏ chót 

cái dày thế nào ? cái giày đẹp lung linh 

ngọn núi như thế nào ? nó có màu xanh thẫm của thiên nhiên

20 tháng 2 2020

Trả lời :

I will take him to the doctor.

#học tốt#

18 tháng 12 2017

Sap xep

1. When we have got music?

2. He doesn't chocolate.

3. She has lunch at twelve o'clock.

4. These are our T-shirts.

tra loi cau hoi

1. I cooking.

2. I have got English on Mondays, Wednesdays, Fridays.

18 tháng 12 2017

sắp xếp

1/ when we have got music ?

2 he doesn ' t chocolate 

3/ she has lunch at twelve o'clock

4/ these are our T - shirt

trả lời

I play chess

I have got english in friday

21 tháng 1 2020

Dịch hở bn

20 tháng 10 2021

xin chào các bạn, nếu bạn nào dịch đc câu này thì tớ sẽ kết bn và k cho.

<hok tốt> :)))))))))))))))))))))

20 tháng 10 2021

Tui lớp 4

giới tính nam

TL:

'' Xin chào mọi người, nếu ai có thể dịch được câu này, tôi sẽ cùng bạn của bạn và đánh dấu là dành cho anh ấy "

-HT-

21 tháng 4 2020
  • go after somebody. đuổi theo, đi theo sau ai đó ...
  • go along with somebody. đi cùng ai đó đến nơi nào đó ...
  • go away. đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào). ...
  • go back on one's word. không giữ lời. ...
  • go beyond something. vượt quá, vượt ngoài (cái ) ...
  • go by. đi qua, trôi qua (thời gian) ...
  • go down. giảm, hạ (giá cả) ...
  • go down with. mắc bệnh.
  • đây là một số cụm động từ đi với go