Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Ý nghĩa:
Tất cả những thành tựu đạt được của văn minh thời Phục hưng là một bước tiến lớn trong lịch sử văn minh ở Tây Âu. Đó là tinh thần nhân văn và tiến bộ trong tư tưởng và văn học, là sự sáng tạo và phát minh trong khoa học với những ý tưởng đi trước thời đại, là chủ nghĩa hiện thực trong nghệ thuật.
- Những thành tựu văn minh cơ bản:
* Ý nghĩa:
- Chữ viết Hy Lạp và La Mã đơn giản, ngắn gọn, linh hoạt là nền tảng chữ viết theo hệ chữ La-tinh hiện nay.
- Triết học được xem là những thành tựu rực rỡ của văn minh phương Tây, tạo nên cơ sở hình thành của triết học châu Âu sau này.
- Thiên Chúa giáo được lan tỏa mạnh mẽ và trở thành một trong những tôn giáo lớn trên thế giới.
- Việc tính lịch và quan sát thiên văn có ý nghĩa quan trọng đối với cuộc sống đương thời, đồng thời là cơ sở cho cách tính lịch sau này.
- Những hiểu biết về khoa học của cư dân Hy Lạp và La Mã được ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống và cũng là nền tảng của khoa học hiện đại.
- Hy Lạp và La Mã đạt tới trình độ cao, mang tính thực tế và tinh thần dân tộc sâu sắc trong lĩnh vực nghệ thuật, công trình kiến trúc.
=> Tất cả những thành tựu trên đã tạo ra một nền văn minh rực rỡ nhiều lĩnh vực, là cơ sở đầu tiên của nền văn minh phương Tây sau này.
* Đền Pác-tê-nông tại A-ten (Hy Lạp):
Được xây dựng từ 447 TCN đến 432 TCN, ngôi đền được dựng lên để thờ nữ thần A-the-na – vị thần bảo hộ thành A-ten. Bố cục gồm bốn khu vực chính: Tiền sảnh; gian thờ, nơi đặt tượng nữ thần A-the-na; khu vực để châu báu; hậu sảnh. Toàn bộ ngôi đền được thiết kế theo phong cách Doris đặc trưng với kết cấu đơn giản, tinh tế. Pác-tê-nông được coi là biểu tượng của nền dân chủ A-ten, là một trong những công trình kiến trúc văn hóa vĩ đại của văn minh Hy Lạp cổ đại nói riêng và thế giới nói chung.
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (còn được gọi là Cách mạng công nghiệp của máy móc) đã diễn ra vào khoảng thế kỷ 18 và 19, và đã đạt được nhiều thành tựu cơ bản quan trọng.
Một số thành tựu đáng chú ý bao gồm:
1. Sự phát triển của máy móc và công nghệ sản xuất: Các máy móc đã được phát triển để thay thế lao động thủ công, giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
2. Sự phát triển của ngành công nghiệp: Các ngành công nghiệp mới đã được tạo ra, bao gồm ngành dệt may, ngành thép và ngành điện.
3. Sự phát triển của hệ thống giao thông: Các phương tiện vận chuyển mới đã được phát triển, bao gồm tàu hỏa và tàu thủy, giúp vận chuyển hàng hóa và người dễ dàng hơn.
4. Sự phát triển của khoa học và công nghệ: Các phát minh mới đã được tạo ra, bao gồm đèn điện, động cơ đốt trong và điện thoại.
Trong số các thành tựu này, sự phát triển của máy móc và công nghệ sản xuất có vai trò quan trọng nhất. Các máy móc đã giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất, mở ra cơ hội cho sự phát triển của các ngành công nghiệp mới và tạo ra những công việc mới. Sự phát triển của máy móc và công nghệ sản xuất cũng đã thay đổi cách thức sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, đưa ra một mô hình sản xuất công nghiệp hiện đại.
Những thành tựu cơ bản:
- Trí tuệ nhân tạo (AI): trí tuệ nhân tạo được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt rô-bốt thông minh.
- Internet kết nối vạn vật dựa trên nền tảng sự kết nối của con người với các thiết bị điện tử. Có phạm vi ứng dụng rộng lớn.
- Dữ liệu lớn (Big Data) chỉ một tập hợp dữ liệu lớn và phức tạp bao gồm các khâu phân tích, thu thập, giám sát.
- Ngoài ra còn đạt được nhiều thành tựu trên nhiều lĩnh vực : công nghệ sinh học, công nghệ nano, xe tự lái, điện toán đám mây,…
Giới thiệu thành tựu công nghệ sinh học:
Công nghệ sinh học là lĩnh vực đa ngành và liên ngành, gắn kết với nhiều lĩnh vực trong sản xuất và cuộc sống như chọn tạo giống cây trồng vật nuôi mang các đặc tính mới. Sản xuất các chế phẩm sinh học sử dụng trong nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật; xử lý ô nhiễm môi trường, rác thải… Ba công nghệ sinh học chủ yếu tác động đến sự thay đổi cuộc sống con người là công nghệ gen (công nghệ di truyền), nuôi cấy mô và nhân bản.
Nét chính về đời sống vật chất
- Hoạt động kinh tế
+ Nông nghiệp: Hoạt động sản xuất chủ yếu là trồng trọt, chăn nuôi, nhưng có sự khác nhau về hình thức giữa đồng bằng và miền núi.
+ Thủ công nghiệp: cộng đồng các dân tộc ở Việt Nam phát triển các nghề thủ công như nghề gốm, dệt, đúc đồng, rèn sắt, làm giấy,... từ sớm; một số nghề đạt đến trình độ cao
+ Thương nghiệp: chợ vừa là nơi trao đổi, buôn bán các mặt hàng, vừa là nơi giao lưu văn hoá và thể hiện tinh cộng đồng.
- Đời sống vật chất
+ Ăn: lương thực, thực phẩm chính là: gạo nếp, gạo tẻ, thịt gia súc, gia cầm, thủy hải sản…. khẩu vị của các dân tộc ở mỗi vùng, miền có sự khác nhau.
+ Mặc: trang phục truyền thống của các tộc người có sự khác biệt nhất định, phù hợp với tập quán và điều kiện sống của từng dân tộc.
+ Ở: nhà ở truyền thống của người Kinh là nhà trệt; các dân tộc thiểu số thường dựng nhà sàn
- Phương tiện đi lại:
+ Trước đây: phương tiện đi lại truyền thống của người Kinh là ngựa, xe ngựa, xe kéo tay, trên đường thuỷ có thuyền, bẻ, mảng, ghe, tàu,... Các dân tộc thiểu số thường sử dụng: ngựa, voi, trâu/ bò…
+ Trong xã hội hiện đại, xe đạp, xe máy và ô tô là phương tiện giao thông phổ biến. Tàu hoả, máy bay cũng trở thành phương tiện đi lại quen thuộc của người dân Việt Nam.
- Tác động của du lịch đối với công tác bảo tồn di tích lịch sử và văn hóa:
+ Mang lại nguồn lực hỗ trợ cho việc bảo tồn di tích lịch sử và văn hóa
+ Cung cấp thông tin của ngành để sử học nghiên cứu, đề xuất giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững
+ Quảng bá lịch sử, văn hóa cộng đồng ra bên ngoài; kết nối và nâng cao vị thế của các ngành du lịch, sử học
- Ví dụ: Thừa Thiên Huế (Việt Nam) là một điểm đến hội tụ của nhiều loại hình di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, hấp dẫn khách du lịch trong nước lẫn quốc tế. Việc tỉnh Thừa Thiên Huế đẩy mạnh các hoạt động quảng bá du lịch, coi du lịch là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn đã có tác động tích cực; góp phần quảng bá lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam. Ngày 19/5/2016, tại Đại Nội Huế đã diễn ra triển lãm “Huế trong mắt các họa sĩ màu nước quốc tế 2016”. Triển lãm này là một trong minh chứng cho thấy sức hút của các di sản văn hóa – lịch sử Việt Nam đối với du khách.
- Đóng góp của Sử học: Việt Nam đã giành được chiến thắng trong cuộc bình chọn ba hạng mục và trở thành “Điểm đến hàng đầu châu Á về di sản, ẩm thực và văn hóa” là nhờ có hệ thống di tích lịch sử, di sản văn hóa, di sản thiên nhiên khắp cả nước; là nơi lưu giữ được những dấu ấn lịch sử, văn hóa truyền thống được bảo tồn và khai thác khoa học.
- Sử học có vai trò quan trọng trong công tác bảo tồn, phát huy những giá trị di sản văn hóa, di sản thiên nhiên:
+ Sử học nghiên cứu về lịch sử hình thành và phát triển của các di sản, ẩm thực và văn hóa của Việt Nam; xác định vị trí, vai trò, ý nghĩa của các di sản đối với cộng đồng.
+ Sử học cung cấp những thông tin có giá trị và tin cậy liên quan đến di sản văn hóa, di sản thiên nhiên, làm cơ sở cho công tác bảo tồn và phát huy giá trị của di sản.
+ Qua các phương pháp nghiên cứu, Sử học xác định giá trị của di sản cần bảo tồn; đưa ra những đề xuất về hình thức, phương pháp bảo tồn hiệu quả, bền vững.
- Sử học có mối quan hệ gắn bó, chặt chẽ đối với một số ngành, nghề trong lĩnh vực Công nghiệp văn hóa.
- Sử học và di sản văn hóa, di sản thiên nhiên có mối quan hệ gắn bó, mật thiết:
+ Thứ nhất, các loại hình di sản văn hoá (vật thể, phi vật thể, hỗn hợp,...) đều đóng vai trò là nguồn sử liệu quan trọng đặc biệt đối với nghiên cứu lịch sử. Việc bảo tồn di sản theo dạng thức vốn có là cơ sở để nhà sử học có thể miêu tả, trình bày lịch sử quá khứ một cách chính xác.
+ Thứ hai, Sử học nghiên cứu về lịch sử hình thành, phát triển của di sản văn hoá, di sản thiên nhiên, xác định vị trí, vai trò và ý nghĩa của di sản đối với cộng đồng
+ Thứ ba, Sử học cung cấp những thông tin có giá trị và tin cậy (về đặc điểm, loại hinh, cấu trúc, địa bàn dân cư, tác động - ảnh hưởng,...) liên quan đến di sản văn hoá, di sản thiên nhiên, làm cơ sở cho công tác bảo tồn và phát huy giá trị của di sản.
+ Thứ tư, công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hoá, di sản thiên nhiên có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc duy trì kí ức và bản sắc cộng đồng, thúc đẩy kinh tế - xã hội phát triển bền vững, giáo dục thể hệ trẻ, bảo vệ sự đa dạng văn hoá và đa dạng sinh học trên toàn cầu.
- Ví dụ:
+ Những dấu tích, hiện vật được tìm thấy tại Hoàng thành Thăng Long là nguồn sử liệu quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử dân tộc Việt Nam ở thời kì quân chủ độc lập (938 - 1884).
+ Ngược lại, thông qua những tri thức lịch sử về thời kì quân chủ độc lập, về vai trò của kinh đô Thăng Long… chúng ta có thể xác định được vai trò và ý nghĩa của di sản Hoàng thành Thăng Long đối với cộng đồng; từ đó có giải pháp bảo tồn phù hợp đối với di sản.