Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
친구 : .....bạn thân................
사랑 : .........yêu...............
마크 : .........đấu............
내 : ..........của tôi..................
Yêu một người có lẽ , không cần lời nói giả dối !
1 . Dịch các từ sau sang Tiếng Hàn :
Bạn thân : Best Friend
Yêu Dấu : Darling
Của tôi : My
2 . Dịch câu sau sang Tiếng Việt :
Yêu một người có lẽ , không cần lời nói giả dối !
Love a person perhaps, do not need fake words!
Yêu dấu là từ không tách nó ra được , nếu tách ra yêu sẽ là yêu ai đó còn dấu là dấu thứ gì đó .
Nên ko tách ra được
Hok tốt
# Smile #
Nội qui tham gia "Giúp tôi giải toán"
1. Không đưa câu hỏi linh tinh lên diễn đàn, chỉ đưa các bài mà mình không giải được hoặc các câu hỏi hay lên diễn đàn;
2. Không trả lời linh tinh, không phù hợp với nội dung câu hỏi trên diễn đàn.
3. Không "Đúng" vào các câu trả lời linh tinh nhằm gian lận điểm hỏi đáp.
Các bạn vi phạm 3 điều trên sẽ bị giáo viên của Online Math trừ hết điểm hỏi đáp, có thể bị khóa tài khoản hoặc bị cấm vĩnh viễn không đăng nhập vào trang web.
Bạn ơi ! Mình hỏi dịch sang tiếng anh mà sai phạm cái gì ?
Done: Hoàn thành.
Trouble: Rắc rối.
Rough: Thô, cứng.
Flood: Lũ lụt.
Blood: Máu.
Dịch nghĩa các từ này sang tiếng việt:
done: làm xong rồi
trouble: rắc rối
rough; bận rộn
flood: lũ
blood: máu
Dịch nghĩa những từ này sang tiếng việt:
oatmeal: cháo bột yến mạch
bold: dũng cảm
coach: xe khách
roam: đi lang thang
slow : chậm chạp
owner : chủ nhân
Oatmeal: Cháo yến mạch.
Bold = Brave: Dũng cảm.
Coach: Huấn luyện viên.
Roam: Lang thang.
Slow: Chậm.
Owner: Của riêng, Chủ nhân.
Dịch nghĩa các từ này sang tiếng việt:
smart: thông minh
hard : cứng
hard: khó
bazaar: hàng bán đồ rẻ tiền.
guard: bảo vệ
laugh: cười( nhạo)
heart: trái tim
star : ngôi sao
smart: thông minh.
hard: cứng.
bazaar: chợ.
guard: bảo vệ.
laugh: cười.
heart: tim.
start: bắt đầu.
age: tuổi tác
aid: viện trợ
eight: tám
able: có thể
fake: giả mạo
lazy: lười biếng
made: thực hiện
nation: quốc gia
angel: thiên thần
age;tuổi
aid;trợ lý
eight:số tám
able:có thể
fake:giả mạo
lazy:lười biếng
made;đã làm
nation;quốc gia
angel:thiên thần
Founder: người sáng lập
Organization: cơ quan
Announce: thông báo
1.bất hợp pháp
2.năng khiếu
3.nghi ngờ
4.ấn tượng
illegal:bất hợp pháp
gifted:năng khiếu
doubtful:nghi ngờ
impressive:ấn tượng