K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 10 2018

Đây là ở bài j đây bn?

Có chủ đề thì mới ghải đc bn ạ!

Bết mỗi câu 5 thôi : KIMMICH

2,Mario Götze

4,Gerd Müller

5,Kimmich

22 tháng 11 2018

gợi ý chút đi

2 tháng 6 2018

HELP ME!!!

2 tháng 6 2018

Câu trả lới của mình là:

I don't know

12 tháng 4 2017

Order the letters to form jobs

1. t c a n t o u n a c => accountant

2, n t e l e c c r i i a => electricant

còn lại tự lm

13 tháng 2 2021

4, i d h a r r r e e s s =>Hairdresser

5, c t a e e r h =>teacher

8 tháng 4 2020

Khoanh tròn vào chữ cái của những từ có phần gạch dưới phát âm khác các từ còn lại.

1. a) hard b)hour c)house d)hat

2. a) regularly b)send c) souvernir d)shed

3. a) feed b)need c)teeth d)engineer

4. a) coop b)food c)goose d)door

5. a) lazy b)hard c)take d)change

II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

6.She needs (learn)to learn....English.

7.It’s difficult (find)to find....an apartment here.

8.We (not have)will have....classes next Friday.

9.She enjoys (read).to read...books very much in her free time.

10.Tommy wants (send).to send...a postcard to his friend in Vietnam.

11.How about (play).playing...marbles in the part after school?

12.I’d like (buy).to buy...some stamps for overseas.

13.It takes us about 6 hours (get)to get....to Hanoi by bus.

27 tháng 10 2017

Sắp xếp để tạo từ hoàn chỉnh:

1. b l e s s i n e -> sensible

2. r e s s i o u -> serious

3. l a d e i -> ideal

4. g e n t a v i e -> negative

5. r a s p e -> spear / pears

6. s e p t i o i v -> positive

27 tháng 10 2017

Cảm ơn bạn nha!!! ^^haha

14 tháng 12 2017

1.d

2.d

3.a

4.a

5.c

Good luck!

14 tháng 12 2017

Chọn từ có phần in đậm có cách dọc khác với các từ còn lại.

1. A.b​ut B. must C. sun D. put

2. A.think B. pink C. river D. five

3. A. hour B. house C. hand D. head

4. A.letter B. receive C.remember D. repair

5.A. factory B.math C. banana D. family

17 tháng 3 2020

Find the word with different sound in the underlined part (tìm từ phát âm khác ở phần gạch chân):

1. A. happen B. examine C. advertise d. locate

2. A. level B. prevent C. reverse D. respect

3. A. game B. famous C. distance D. grape

Chúc bạn học tốt!