Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
19 / 3 / 1998 : March 19 , 1998
25 / 11 /2008 : November 11 , 2008
Hok tốt
# MissyGirl #
March 19th, 1989
November 25th ,2008
english hihi lick đi please
#)Trả lời :
Mời bạn tham khảo ở : https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Th%E1%BB%83_lo%E1%BA%A1i:T%C3%ADnh_t%E1%BB%AB_ti%E1%BA%BFng_Anh&from=A
Vì ở phần trả lời k copy đc nên mk sẽ gửi link này qua chat cho bạn nha :D
Có rất nhiều tính từ tiếng anh bắt đầu từ chữ A đến Z
Vì một trang sẽ ghi một loạt tính từ bắt đầu bằng chữ nào đó nên VD muốn chọn chữ bắt đầu bằng chữ B bạn nhấn vào chữ B in hoa ở phần mục lục trên đầu nha :D
#~Will~be~Pens~#
1. yellow 6. black
2. red 7. purple
3. pink 8. brown
4. blue 9. grey
5. green 10. orange
10 từ tiếng anh về màu sắc : red, orange, yellow, green, blue, purple, pink, white, black, brown
Some people spring because it's warm. Some people summer because it's hot. They can go swimming or fly kites. Some people autumn because it's cool, they can also go fishing with friends
hihi
Some people spring because it's warm. Some people summer because it's hot. They can go swimming or fly kites. A few people autumn because it's cool, they can also go fishing with their friends
1 / My mother is tall and thin
2 / How many brooms are in the basement?
3 / Tom has 2 air-con in the house right?
4 / Selina exercises every morning because she wants to have a tough body
5 / Jack occasionally visits grandparents on holidays
6 / Where are Tim's spoons?
-They are behind the refrigerator and next to the TV
- thin: gầy
- slim: gầy, mảnh khảnh
- skinny: ốm, gầy
- slender: mảnh khảnh
- well-built: hình thể đẹp
- muscular: nhiều cơ bắp
- fat: béo
- overweight: quá cân
- obese: béo phì
- stocky: chắc nịch
- stout: hơi béo
- of medium/average built: hình thể trung bình
- fit: vừa vặn
- well-proportioned figure: cân đối
- frail: yếu đuối, mỏng manh
- plump: tròn trĩnh
- tall: cao
- tallish: cao dong dỏng
- short: thấp, lùn
- shortish: hơi lùn
- of medium/ average height: chiều cao trung bình
- straight: mũi thẳng
- turned up: mũi cao
- snub: mũi hếch
- flat:mũi tẹt
- hooked: mũi khoằm
- broad: mũi rộng
- pale: xanh xao, nhợt nhạt
- rosy: hồng hào
- sallow: vàng vọt
- dark: da đen
- oriental: da vàng châu Á
- olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
- pasty: xanh xao
- greasy skin: da nhờn
Tall / Short
Big ; Fat / Small ; Slim
Beautiful ; Nice ; Lovely
Handsome
Old / Young
Mk chỉ kiếm đc chừng này thui
Nhanh lên nha!
Mik sẽ cho các bn 3 k,các câu TL khác của bn,nhớ k lại cho mik,nâng cao điểm hỏi đáp
Từ vựng về các loại đồ chơi (toys)