1. parent 

2....">

K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 8 2019

Viết vậy ko mỏi tay à

  ai tấy mk nói nói đúng cho xin 1k

3 tháng 8 2019

Chuyển những danh từ sau sang số nhiều rồi xếp vào đúng cột dựa theo cách đọc đuôi "s/ es"

1. parent => PARENTS

2. armchair => ARMCHAIRS

3. table => TABLES

4. engineer => ENGINEERS

5. desk => DESKS

6. couch => COUCHS

7. basket => BASKETS

8. year => YEARS

9. stool => STOOLS

10. window => WINDOWS

11. nurse => NURSES

12. street => STREETS

13. classroom => CLASSROOMS

14. family => FAMILIES

15. bush =>  BUSHES

16. bag => BAGS

17. stereo => STEREOS

18. sister => SISTERS
_ cách đọc đuôi s/es thì bạn áp dụng quy tắc mà làm nhé. 

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f.

EX: stops [stops] works [wə:ks]

Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce

EX: misses /misiz/ ; watches [wochiz]

Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại

EX: study - studies; supply-supplies…..

14 tháng 8 2019

1.dogs

2.games

3.flies

4.Sundays

5.(từ này không có nghĩa nhé)

6.computers

7.dresses

8.weeks

9.pianos

10.guitars

11.cases 

12.bikes

13.chemists

14.tents

15.chalks

16.villages

17.(éo biết)

18.countries

12 tháng 2 2020

1. dogs 

2.games

3.flies

4.sundays

10 tháng 8 2019

Chuyển các danh từ sau sang sốn nhiều rồi xác định cách đọc s/ es:

1. dogs

2. games

3. flies

4. Sundays

5. churches 

6. computers

7. dresses

8. weeks 

9. pianos

10. guitars

11. cases 

12. bikes

13. chemists

14. tents

15. chalks

16. villages

17. shelves

18. countries

◠‿◠

10 tháng 8 2019

Bạn xác định cách đọc s/ es hộ mình với

10 tháng 8 2019

Chuyển các danh từ sau sang số nhiều và xác định cách đọc s/ es

1. dog -> dogs /z/

2. game -> games /z/

3. fly -> flies /z/

4. Sunday -> Sundays /z/

5. church -> churches /iz/

6. computer -> computers /z/

7. dress -> dresses /iz/

8. week -> weeks /s/

9. piano -> pianos /z/

10. guitar -> guitars /z/

11. case -> cases /iz/

12. bike -> bikes /s/

13. chemist -> chemists /s/

14. tent -> tents /s/

15. chalk -> chalks /s/

16. village -> villages /iz/

17. shelf -> shelves /z/

18. country -> countries /z/

10 tháng 8 2019

1. dog => dogs /z/

2. game => games /z/

3. fly => flies /z/

4. Sunday => Sundays /z/

5. church => churches /iz/

6. computer => computers /z/

7. dress => dresses /iz/

8. week => weeks /s/

9. piano => pianos /z/

10. guitar => guitars /z/

11. case => cases /iz/

12. bike => bikes /s/

13. chemist => chemists /s/

14. tent => tents /s/

15. chalk => chalks /s/

16. village => villages /iz/

17. shelf => shelves /z/

18. country => countries /z/

24 tháng 7 2018

C là sao bạn ?

24 tháng 7 2018

1.music(không đếm được) 2.knowlege(kiến thức)(Không ĐẾM Được) 3.river(đếm được)

4.work(không đếm được) 5.luck(không đếm được) 6.information(không đếm được)

7.newspaper ( đếm được) 8.meat(không đếm được) 9.flower( đếm được)

10.handbag(đếm được) 11.luggage(hành lí)(không đếm được) 12.funiturre(đồ đạc)(không đếm được)

13.advice(không đếm được) 14.wool(len)(không đếm được) 15.fridge(tủ lạnh)(đếm được)

16.soup(không đếm được) 17.onion(đếm được) 18.money(không đếm được)

19.news(không đếm được) 20.salt(muối)(không đếm được) 21.freedom(sự tự do)(không đếm được)

24 tháng 7 2018

ĐẾM ĐƯỢC: FLOWER, HANDBAG, LUGGAGE, FRIDGE

KO ĐẾM ĐƯỢC: CÒN LẠI

24 tháng 7 2018

đúng ko bn

29 tháng 10 2018

II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:

1.black ...WHITE......

2.heavy ...LIGHT.....

3.strong ....WEAK.....

4.expensive .....CHEAP....

5.fat ....THIN....

6.long ...SHORT....

7.big ....SMALL...

8.late .EARLY....

9.wide ...NARROW....

10.good ..BAD....

11.noisy...QUIET...

12.young..OLD...

13.near..FAR...

14.front....BEHIND..

15.busy...FREE...

16.cold...HOT...

17.left...RIGHT...

18.full....EMPTY...

19.easy....DIFFICULT....

20.tall....SHORT....

29 tháng 10 2018

II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:

1.black .....white....

2.heavy ...light.....

3.strong ...weak......

4.expensive .......cheap..

5.fat ....slim....

6.long ...short....

7.big ..small .....

8.late ..early...

9.wide ....narrow...

10.good ...bad...

11.noisy..peaceful....

12.young.. old...

13.near...far..

14.front....behind..

15.busy...free...

16.cold...hot...

17.left...right...

18.full....lack...

19.easy....difficult....

20.tall....short ....

23 tháng 10 2016

3/2:Feberury the third

20/11:November the twentieth

30/4:April the thirtieth

22/12:December the twenty-second

2/9:September the second

26/3:Match the twenty-sixth

19/8:August the nineteenth

10/10:October the tenth

7/5:May the seventh

27/7:July the twenty-seventh

23 tháng 10 2016

1. 3/2............the third of Febulary............

2. 20/11............the.twentyth of November............

3. 30/4...........the thirty of April..................

4. 22/12......the twenty - second of December............

5. 2/9...........the second of September.................

6. 26/3.........the twenty- sixth of March.............

7. 19/8........the nineteenth of August........

8. 10/10........the tenth of October..........

9. 7/5 ............the seventh of May............

10. 27/7.................the twenty-seventh of July....................

17 tháng 9 2020

1. She's my girlfriend.

2. I'm your boyfriend.

3. It's our house.

4. That's their house.

5. Dog is his pet.

6. I'm her boyfriend.

7. The dog hurt its paw.

8. That house is mine.

9. That pen is yours.

10. The house is ours.

11. That house is theirs.

12. This pen is his.

13. This lego is hers,

14. This toy is its.

15. It's me.

16. You suck!

17. That's not me.

18. It's you.

19. Our presentation is bad.

20. Their house is beautiful.

21. If you see Kevin give him my love.

22. Kill her!

23. It is a dog.

24. I have done my homework myself.

25. You killed a dog yourself?

26. We clean our house ourselves.

27. They build their house themselves.

28. He proposed his wife himself.

29. She cooked her lunch herself.

15 tháng 8 2017

1. natural

2. national

3. comfortable

4. musical

5. careful

6. sleepy

7. sunny

8. reliable

9. dangerous

10. successful

11. central

12. enjoyable

13. practical

14. traditional

15. hopeful

16. foggy

17. expensive

18. wonderful

19. rainy

20. foolish

15 tháng 8 2017

Write the adjectives of these words:

1. natural

2. national

3. comfortable

4. musical

14. traditional

5. careful

7. sunny

17. expensive

18. wonderful

9. dangerous

19. rainny

10. successed