K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 3 2018

Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại

1 a because b method c standard d wooden

2 a ashtray b music c severe d temper

3 a begine b pastime c finish d summer

4 a reply b appeal c offer d support

5 a profit b comfort c apply d suggest ( có sai đề k bn )

6 a direct b idea c suppose d figure

7 a revise b amount c contain d desire ( có sai đề k bn )

8 a standard b happen c handsome d destroy

9 a about b around c betwwen d under

10 a knowledge b enjoy c science d sudden

27 tháng 6 2018

III. Pick out the word that has the stress differebtly from that of the other words:

1. a. banquet b. schedule c. diameter d. blessing

2. a. birthday b. cowboy c. enjoy d. pleasure

3. a. disease b. humour c. cancer d. treatment

4. a. persuade b. reduce c. offer d. apply

5. a. farmer b. farewell c. factory d. fairy

6. a. cattle b. country c. canal d. cover

7. a. money b. machine c. many d.mother

8. a. borrow b. agree c. await d. prepare

9. a. paper b. tonight c.lecture d. story

10. a. money b. army c. afraid d. people

11. a. enjoy b. daughter c. provide d. decide

12. a. begin b. pastime c. finish d. summer

13. a. reply b. appeal c. offer d. support

14. a. profit b. comfort c. apply d. suggest (không có đáp án đúng?)

27 tháng 6 2018

III. Pick out the word that has the stress differebtly from that of the other words:

1. a. banquet b. schedule c. diameter d. blessing

2. a. birthday b. cowboy c. enjoy d. pleasure

3. a. disease b. humour c. cancer d. treatment

4. a. persuade b. reduce c. offer d. apply

5. a. farmer b. farewell c. factory d. fairy

6. a. cattle b. country c. canal d. cover

7. a. money b. machine c. many d.mother

8. a. borrow b. agree c. await d. prepare

9. a. paper b. tonight c.lecture d. story

10. a. money b. army c. afraid d. people

11. a. enjoy b. daughter c. provide d. decide

12. a. begin b. pastime c. finish d. summer

13. a. reply b. appeal c. offer d. support

14. a. profit b. comfort c. apply d. sugges

24 tháng 3 2018

Chọn từ có trọng âm khác vs các từ còn lại

1 a money b army c afraid d people

2 a enjoy b daughter c provide d decide

3 a birthday b cowboy c enjoy d pleasure

4 a disease b humour c. caccer d.treatment

5 a persuade b reduce c offer d apply

6 a farmer b farewell c factory d fairly

7 a cattle b country c canal d cover

8 a money b machine c many d mother

9 a borrow b agree c await d prepare

10 a paper b tonight c lecture d story

24 tháng 3 2018

Chọn từ có trọng âm khác vs các từ còn lại

1 a money b army c afraid d people

2 a enjoy b daughter c provide d decide

3 a birthday b cowboy c enjoy d pleasure

4 a disease b humour c. caccer d.treatment

5 a persuade b reduce c offer d apply

6 a farmer b farewell c factory d fairly

7 a cattle b country c canal d cover

8 a money b machine c many d mother

9 a borrow b agree c await d prepare

10 a paper b tonight c lecture d story

13 tháng 7 2020

Đề bài là j bạn

13 tháng 7 2020

Trọng âm thì phải

24 tháng 3 2018

Chọn từ có vị trí trọng âm khác với những từ còn lại

1 A .account B answer C adapt D .address

2 A question B summer C chapter D amongst

3 A.during B before C beside D believe

4 A music B practise C decide D ticket

5 A detect B traffic C decrease D relax

17 tháng 8 2017

1D
2. D
3. D
4. C
5. D
6. A
7. A
8. A
9. C
10. D
11.C
12. D
13.D
14. A
15. C
16. B

24 tháng 9 2018

 Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

25 tháng 9 2018

. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

2 tháng 8 2017

1.C

2.B

3.D

4.A

Dug thi tick nha!ok

2 tháng 8 2017

Chọn từ có trọng âm khác vs các từ còn lại:

1. A. camera B.finally C. vacation D. idea

2. A. vacation B. collect C. desert D. destroy

3. A. favorite B. lemonade C. chocolate D. interesting

4. A. natural B. tomorrow C. behind D. banana

26 tháng 12 2016

Chon từ có cách phát âm khác.

1.a) meet b)see c)feet d)cheer

2.a) seaside b)suger c)sick d)so

3.a) next b)desk c)test d)delicious

4.a)lovely b)friendly c)my d)slowly

5.a)these b)this c)thin d)those

6.a)fish b)library c)list d)miss

7.a)lunch b)mum c)study d)future

8.a)chicken b)teacher c)chemistry d)chair

9.a)hour b)hot c)hight d)house

10.a)secon b)tell c)meter d)welcome

24 tháng 12 2016

Có cách phát âm thì bạn phải gạch chân chữ khác chứ?