K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 2 2017

Chọn từ có cách phát âm khác

1.a) noodle b)cooking c)food d)toothpaste

2.a)apple b)gram c)hand d)want

3.a)hotel b)slow c)volleyball d)home

4.a)boat b)broad c)broad d)coat

5.a)planes b)stores c)temples d)places

Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại

1.a)drugstore b)behind c)market d)traffic

2.a)accident b)motorbike c)aparment d)restaurant

3.a)office b)correct c)ahead d)between

4.a)opposite b)neighbor c)difficult d)seventeen

5.a)police b)people c)arrive d)museum

20 tháng 2 2018

1. C

2. B

3. B

4. C

20 tháng 2 2018

1.C

2.B

3.B

4.C

24 tháng 8 2018

Ex1 : b/lake  

2  b/river   

3 b/behind    

4  d/work  

5 a/hour     

16 tháng 12 2017

1 A 

2 D

3C

4 D

17 tháng 12 2017

1.A

2.D

3.C

4.D

16 tháng 3 2018

Bài 1: Chọn một từ có phần gach chân khác các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C, D tương ứng với từ cần chọn

1. A. restaurant B. eraser C. temple D. television

2. A. supermarket B. museum C. number D. music

3. A. ahead B. arrive C. after D. apartment

4. A. kite B. know C. knee D. knife

5. A. pastimes B. light C. thin D. write

16 tháng 3 2018

Bài 1: Chọn một từ có phần gach chân khác các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C, D tương ứng với từ cần chọn

1. A. restaurant B. eraser C. temple D. television

2. A. supermarket B. museum C. number D. music

3. A. ahead B. arrive C. after D. apartment

4. A. kite B. know C. knee D. knife

5. A. pastimes B. light C. thin D. write

30 tháng 12 2016

Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại

1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful

2. A photo B. going C. brother D . home

3.A , writes B. makes C. takes D. drives

4.A.guest B. gathering C. generous D. great

5.A . Judo B. town C. homework D. open

6. A. now B. cow C. how D. month

7. A.post B. hope C. school D . rope

8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes

9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks

30 tháng 12 2016

câu 3 bạn ko làm được à

20 tháng 8 2021

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

17 tháng 4 2022

uvg kcgk

17 tháng 12 2017

1.A

2.A

3.D

4.C

5.C

6.A

7.C

8.A

9.B

11.B

12.C

13.B

14.C

15.A

17 tháng 12 2017

1.from

2.overseas

3.watched

4.wanted

5.weather

6.police

7.

24 tháng 6 2019

1 a, b,evening c,dinner d,film

2 a,study b,surf c,up d,bus 

3 a,kind b,ride c,twice d,fishing 

4, come b,once c,bicycle d,centre 

24 tháng 6 2019

1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)

2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)

3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)

4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)

Hk tốt 

Sai bỏ qua