Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài 1: Chọn một từ có phần gach chân khác các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C, D tương ứng với từ cần chọn
1. A. restaurant B. eraser C. temple D. television
2. A. supermarket B. museum C. number D. music
3. A. ahead B. arrive C. after D. apartment
4. A. kite B. know C. knee D. knife
5. A. pastimes B. light C. thin D. write
Bài 1: Chọn một từ có phần gach chân khác các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C, D tương ứng với từ cần chọn
1. A. restaurant B. eraser C. temple D. television
2. A. supermarket B. museum C. number D. music
3. A. ahead B. arrive C. after D. apartment
4. A. kite B. know C. knee D. knife
5. A. pastimes B. light C. thin D. write
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
Hk tốt
Sai bỏ qua
Chọn từ có cách phát âm khác
1.a) noodle b)cooking c)food d)toothpaste
2.a)apple b)gram c)hand d)want
3.a)hotel b)slow c)volleyball d)home
4.a)boat b)broad c)broad d)coat
5.a)planes b)stores c)temples d)places
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại
1.a)drugstore b)behind c)market d)traffic
2.a)accident b)motorbike c)aparment d)restaurant
3.a)office b)correct c)ahead d)between
4.a)opposite b)neighbor c)difficult d)seventeen
5.a)police b)people c)arrive d)museum