K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 7 2017

Câu 2. Em hãy tìm từ à phần gạch chân có cách phát âm khác so với những từ kia.

Ví dụ: 0. A . fun B. run C. sun D. music

Trả lời: D

1. A. orchestra B. chat C. lunch D. teacher

2. A. celebration B. collection C. education D. question

3. A. relax B. snack C. area D. atlas

4. A. receive B. score C. scout D. comics

5. A. rehearse B. hour C. household D. horible

10 tháng 7 2017

Câu 2. Em hãy tìm từ à phần gạch chân có cách phát âm khác so với những từ kia.

Ví dụ: 0. A . fun B. run C. sun D. music

Trả lời: D

1. A. orchestra B. chat C. lunch D. teacher

2. A. celebration B. collection C. education D. question

3. A. relax B. snack C. area D. atlas

4. A. receive B. score C. scout D. comics ( câu này gạch chân ở đâu vậy bạn ? )

5. A. rehearse B. hour C. household D. horible

19 tháng 8 2018

I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. (1.0 p)

1. a. fun b. run c. music d. sun

2. a. relax b. snack c. area d. atlas

3. a. celebration b. collection c. education d. question

4. a. score b. receive c. scout d. comics

19 tháng 8 2018

1. a. fun b. run c. music d. sun

2. a. relax b. snack c. area d. atlas

3. a. celebration b. collection c. education d. question

4. a. score b. receive c. scout d. comics

17 tháng 12 2021

a b d b c

17 tháng 12 2021

1 a relax b favourite c famous d essay

2 a receive b score c scout d comics

3 a globe b stove c show d popular

4 a present b history c opposite d physics

5 a education b collection c question d celebration

17 tháng 4 2020

a lid

b cap

csnack

d score

e wet

Chọn một từ A, B, C hoặc D có phần in đậm được phát âm khác với từ còn lại. 1) A. turED; B. playED; C. NeedED; D. livED 2) A. nAme; B. dAte; C. smAll; D. fAce 3) A.prOUd; B. shOUlder; C. amOUnt; D. sOUnd 4) A. orCHestra; B. matCH; C. CHange; D. CHance 5) A. fUn; B. Upset; C. tUtor; D. jUmp 6) A. mEAt; B. grEAt; C. mEAn; D. tEAcher 7) A. gEt; B. bEtter; C. prEtty; D. rEst 8) A. Home; B. Hour; C. House; D. Here( gạch chân "h") 9) A. lonelY; B. skY; C. emptY; D. lovelY ...
Đọc tiếp

Chọn một từ A, B, C hoặc D có phần in đậm được phát âm khác với từ còn lại.
1) A. turED; B. playED; C. NeedED; D. livED
2) A. nAme; B. dAte; C. smAll; D. fAce
3) A.prOUd; B. shOUlder; C. amOUnt; D. sOUnd
4) A. orCHestra; B. matCH; C. CHange; D. CHance
5) A. fUn; B. Upset; C. tUtor; D. jUmp
6) A. mEAt; B. grEAt; C. mEAn; D. tEAcher
7) A. gEt; B. bEtter; C. prEtty; D. rEst
8) A. Home; B. Hour; C. House; D. Here( gạch chân "h")
9) A. lonelY; B. skY; C. emptY; D. lovelY
10) A. knOw; B. phOne; C. brOthre; D. clOse
11) A. relAx; B. mAtch; C. blAck; D. Announce
12) A. Coat; B. sCore; C. sCout; D. reCeive
13) A. See; B. Symptom; C. Sugar; D. Sauce( gạch chân"s")
14) A. healTHy; B. Thank; C. This; D. Thin( gạch chân"th")
15) A. pUb; B. pUt; C. jUmp; D. bUt
16) A. askED; B. forcED; C. lookED; D. decidED
17) A. landED; B. toastED; C. closED; D. tendED
18) A. jacketS; B. loanS; C. mumpS; D. tankS
19) A. abOUt; B. grOUnd; C. pOUnd; D. tOUch
20) A. lOve; B. gO; C. cOme; D. sOme

1
29 tháng 7 2018

Chọn một từ A, B, C hoặc D có phần in đậm được phát âm khác với từ còn lại.
1) A. turnED; B. playED; C. NeedED; D. livED
2) A. nAme; B. dAte; C. smAll; D. fAce
3) A.prOUd; B. shOUlder; C. amOUnt; D. sOUnd
4) A. orCHestra; B. matCH; C. CHange; D. CHance
5) A. fUn; B. Upset; C. tUtor; D. jUmp
6) A. mEAt; B. grEAt; C. mEAn; D. tEAcher
7) A. gEt; B. bEtter; C. prEtty; D. rEst
8) A. Home; B. Hour; C. House; D. Here( gạch chân "h")
9) A. lonelY; B. skY; C. emptY; D. lovelY
10) A. knOw; B. phOne; C. brOthre; D. clOse
11) A. relAx; B. mAtch; C. blAck; D. Announce
12) A. Coat; B. sCore; C. sCout; D. reCeive
13) A. See; B. Symptom; C. Sugar; D. Sauce( gạch chân"s")
14) A. healTHy; B. Thank; C. This; D. Thin( gạch chân"th")
15) A. pUb; B. pUt; C. jUmp; D. bUt
16) A. askED; B. forcED; C. lookED; D. decidED
17) A. landED; B. toastED; C. closED; D. tendED
18) A. jacketS; B. loanS; C. mumpS; D. tankS
19) A. abOUt; B. grOUnd; C. pOUnd; D. tOUch
20) A. lOve; B. gO; C. cOme; D. sOme

26 tháng 12 2016

Chon từ có cách phát âm khác.

1.a) meet b)see c)feet d)cheer

2.a) seaside b)suger c)sick d)so

3.a) next b)desk c)test d)delicious

4.a)lovely b)friendly c)my d)slowly

5.a)these b)this c)thin d)those

6.a)fish b)library c)list d)miss

7.a)lunch b)mum c)study d)future

8.a)chicken b)teacher c)chemistry d)chair

9.a)hour b)hot c)hight d)house

10.a)secon b)tell c)meter d)welcome

24 tháng 12 2016

Có cách phát âm thì bạn phải gạch chân chữ khác chứ?

9 tháng 3 2017

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others by circling the corresponding letter A, B, C or D.

1. A. invention B. depend C. resort D. defeat

2. A. run B. fun C. sun D. music

3. A. school B. chair C. church D. chat

4. A. much B. drug C. buffalo D. future

5. A. sun B. fun C. son D. put

6. A. excited B. interested C. worried D. painted

7. A. use B. computer C. duty D. shut

8. A. how B. know C. town D. brown

Chúc pạn hok tốt!!!

2 tháng 1 2024

1. C. do

2. A. hour

2 tháng 1 2024

1C

2A

26 tháng 2 2022

1.​A. played ​B. frightened ​C. excited ​D. bored​2.​A. washed ​B. attended ​C. decided ​D. disappointed​3.​A. education ​B. collection ​C. question ​D. celebration​4.​A. teenager ​B. together ​C. guess ​D. regular​5.​A. here ​B. hour ​C. hundred ​D. rehearse

26 tháng 2 2022

1.C

2.A

3.C

4.A

5.B

24 tháng 9 2018

 Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

25 tháng 9 2018

. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing