K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 2 2017

1. A

2. B

3. B

4. D

5. A

6. A

7. A

8. C

9. B

10. B

19 tháng 2 2017

1.A

2. B

3. B

4. D

5. A

6. A

7. A

8. C

9. B

10. B

Chúc bạn học tốt !☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆

haha

28 tháng 2 2017

MK đánh dấu = cách tô cùng loại nhé!

Put the words in the correet column according to the pronunciatoion of the underlined part

_________________________________________

Wardrobe behind design boat pagoda

well-know skyscraper write shy only

judo high diverse fine dry

robot show price type excited

nice poem motor sofa drive

postcard height slow title both

most decide minor right role

24 tháng 4 2017

1.D 4.C

2.D 5.D

3.C 6.D

hihi

24 tháng 4 2017

Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]

1, A. fish B. music C. listen D. time i

2, A. do B. to C. movies D. go o

3, A. I B. like C milk D. die i

4, A. cold B. close C. hot D. slow o

5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea

6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i

3 tháng 3 2017

I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1. A . takes

B . yards

C . starts

D . books

2 . A.hotel

B. those

C . hopital

D . cold

3 . A . decided

B . preferred

C . listened

D . enjoyed

4 . A . stay

B . late

C . back

D . date

5 . A . tables

B . noses

C . boxes

D . changes

6 . A . noodles

B . food

C . door

D . stool

7 . A . take

B . game

C . gray

D . hand

3 tháng 3 2017

1.B

2.C

3.D

4.C

5.A

6.C

7.A

2 tháng 12 2017

Ex1: Circle the word having different sound in the underlined part

1. A. food B. spoon C. good D. noodle => C. good

2. A. daughter B. sauce C. aunt D. laundry => C. aunt

3. A. apple B. fragrant C. fragile D. traffic => B. fragrant

4. A. recycle B. collect C. cooking D. electric => A. recycle

5. A. map B. hat C. cap D. what => D. what

6. A. sort B. bottle C. roll D. coffee => A. sort

7. A. bitter B. delicious C. diet D. music => C. diet

8. A. was B. walk C. water D. wall => was

9. A. morning B. forget C. pork D. forty => B. forget

10. A. meet B. reader C. sea D. realize => B. reader

11. A. pepper B. vegetarian C. shelter D. pen => B. vegetarian

12. A. food B. tooth C. noodles D. flood => D. flood

13. A. sunburn B. tuna C. tuor D. unusual => A. sunburn

14. A. looked B. watched C. stopped D. carried => D. carried

15. A. bath B. father C. theater D. heath => B. father

16. A. study B. sucess C. surprise D. sugar => D. sugar

17. A. danger B. angry C. language D. passage => A. danger

18. A. few B. new C. sew D. nephew => C. sew

19. A. cough B. laugh C. enough D. high => D. high

20. A. pottery B. melody C. modal D. profit => B. melody

27 tháng 2 2020

1C, 2D, 3D, 4B, 5D, 6B, 7B, 8C, 9B, 10B

24 tháng 1 2017

1.B 2.C 3.B 4.A 5.D 6.A 7.A 8.C 9.C

Chúc học tốt

24 tháng 1 2017

1. A: bus. B: museum. C: drug. D: lunch.

2. A: heavy. B: leave. C: head. D: ready.

3. A: face. B: small. C: grade. D: late.

4. A: twice. B: swim. C: skip. D: picnic.

5. A: arm. B: charm. C: farm. D: warm.

6. A: citadel. B: vacation. C: destination. D: lemonade.

7. A: accident. B: soccer. C: clinic. D: camera.

8. A: brother. B: orange. C: front. D: dozen.

9. A: station. B: question. C: intersection. D: destination.

11 tháng 4 2017

Chọn cách phát âm khác với từ còn lại:

1. A: garden. B: yard. C: market. D: warm.

2. A: aerobics. B: carrot. C: lemonade. D: correct.

3. A: armchair. B: sandwich. C: chocolate. D: school.

4. A: ahead. B: white. C: behind. D: hungry.

5. A: stadium. B: accident. C: finally. D: animal.

11 tháng 4 2017

1. D

2. B

3. D

4. B

5. C

Mình không chắc đâu nha. Chúc bạn học tốt !!!ok

15 tháng 6 2017

nào khác âm với các từ còn lại

bed (decide) get general

(early) weather heavy head

one some sorry (long)

teachers (thanks) pupils

15 tháng 6 2017

Từ nào khác âm với các từ còn lại

bed decide get general ====> decide

early weather heavy head ====> early

one some sorry long ===> one

teachers thanks pupils ====> thanks