K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 10 2021
Số Ít     Số Nhiều
sheep    sheep

Số ít                  số nhiều

leaf                        leaves

17 tháng 10 2021

Sheep đổi thành số nhiều vẫn là sheep

Leaf -> Leaves

HT

11 tháng 1 2022

TL

Tình từ vì absent là vắng mặt

HT

11 tháng 1 2022

TL

C

@minhnguvn

26 tháng 7 2018

noun ; verd ; ...

26 tháng 7 2018

Lớp 5 đã học động từ, danh từ, tính từ rồi bạn

3 tháng 3 2018

.1 rash /ræʃ/ - phát ban

2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao

3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt

4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh

5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt

6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu

7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày

8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng

. rash /ræʃ/ - phát ban

AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
3 tháng 3 2018

Viết 10 danh từ  nghề nghiệp bằng tiếng anh :

1. Accountant: Kế toán viên

2. Actor: Nam diễn viên

3. Actress: Nữ diễn viên

4. Architect: Kiến trúc sư

5. Artist: Họa sĩ

6. Architect: Kiến trúc sư

7. Attorney: Luật sư

8. Assembler: Công nhân lắp ráp

9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ

10. Baker: Thợ làm bánh mì

viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :

Measles : Bệnh Sởi

Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu

Mumps : Bệnh Quai Bị

Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp

Chill  – Cảm Lạnh

Headache– Đau Đầu

Stomach Ache– Đau Dạ Dày

Backache– Đau Lưng

            Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!

30 tháng 5 2020

Can (danh từ ) nghĩa là gì ?

đáp án : CÓ THỂ

*Ryeo*

30 tháng 5 2020

MÌNH ĐANG HỎI DANH TỪ MÀ BẠN

29 tháng 8 2021

nó là the same , chúc bạn học tốt

14 tháng 9 2021

the same

10 tháng 8 2018

mà bạn muốn tìm từ hay câu hỏi

10 tháng 8 2018

mk muốn tìm từ

18 tháng 7 2019

10 danh từ số ít : boat, house, cat, river, bus, box, baby, city, spy, wish

10 danh từ số nhiều : boats, houses, cats, rivers, buses, boxes, babies, cities, spies, wishes

10 danh từ đếm được: book, people, children, teeth, feet, mice, sheep, fish, car, family

18 tháng 7 2019

Danh từ số ít:

Pen, book, bag, bed, glass, computer, phone,  clock, house, wall

Danh từ số nhiều:

Pens, books, bags, glasses, computers, phones, clocks, houses, walls

Danh từ đếm được:

Person, child, tooth, foot, mouse, book, dog, cat, finger, house.

30 tháng 11 2021

How much+danh từ không đếm được

How many+danh từ đếm được

30 tháng 11 2021

How many+danh từ đếm đc số nhiều nhé