K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
11 tháng 9 2023

5 tháng 2 2023

1 . The picture below is the father and mother preparing meals for the family. And the two children in the picture are helping their parents clean the house.

2 . I think they are happy. Because everyone in the picture is very happy and warm with the family.

 

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
9 tháng 9 2023

11 tháng 9 2023

Học sinh tự thực hiện.

13 tháng 8 2023

1 - a

2 - b

3 - d

4 - f

5 - h

6 - c

7 - g

8 - e

11 tháng 9 2023

Học sinh tự thực hiện theo cặp.

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) - What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?) - I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.) - I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.) will Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

 

- What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?)

 

- I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.)

 

- I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.)

 

will

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm nói.)

(Looking at an app on a friend's smart device) (Xem một ứng dụng trên thiết bị thông minh của bạn bè)

It looks great! I'll download it, too. (Nó trông rất tuyệt! Tôi cũng sẽ tải về.)

I think I'll make podcasts in English. (Tôi nghĩ tôi sẽ tạo podcast bằng tiếng Anh.)

Form (Cấu trúc)

 

I/We/They/

He/She

(Tôi/Chúng ta/Họ

Anh ấy/Cô ấy)

 

will (sẽ)

won’t (sẽ không)

 

download a podcast. (tải xuống một podcast)

Will you make a podcast tomorrow? (Bạn sẽ làm một podcast vào ngày mai chứ?)

Yes, I will./No, I won't. (Vâng, tôi sẽ./Không, tôi sẽ không.)

What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)

 

be going to

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We use be going to to talk about plans we have already made. (Chúng ta sẽ nói về những kế hoạch mà chúng ta đã thực hiện.)

I'm going to listen to a podcast tonight. (Tôi sẽ nghe một podcast tối nay.)

Form (Cấu trúc)

I                         am

He/She/It           isn’t

You/We/They    are

 

        going to 

 

study online tonight.

Are they going to study online tomorrow? (Họ sẽ học trực tuyến vào ngày mai?)

Yes, they are./No, they're not. (Đúng, họ có./Không, họ không.)

What is he going to do on Friday? (Anh ấy sẽ làm gì vào thứ sáu?)

He's going to make a podcast. (Anh ấy sẽ làm một podcast.)


 

0
8 tháng 9 2023

There are several things we can do to reduce our carbon footprint:

(Có một số điều chúng ta có thể làm để giảm dấu chân carbon của mình)

- Consume local and seasonal products

(Tiêu thụ các sản phẩm địa phương và theo mùa)

- Bring reusable shopping bags and avoid products with excessive plastic packaging

(Mang theo túi mua sắm có thể tái sử dụng và tránh các sản phẩm có túi nilon quá nhiều)

- Make sure to buy only what we need, to avoid waste

(Đảm bảo chỉ mua những thứ chúng ta cần, tránh lãng phí)

- Buy responsibly-made clothes, e.g. made from recycled material or with an eco-label

(Mua quần áo được sản xuất có trách nhiệm, ví dụ: làm từ vật liệu tái chế hoặc có nhãn sinh thái)

- Turn off the water while we brush our teeth or do the dishes

(Tắt nước khi chúng ta đánh răng hoặc rửa bát)

- Unplug our electronic equipment and don’t leave our phone on charge when the battery is already full

(Rút phích cắm thiết bị điện tử của chúng ta ra và không sạc điện thoại khi pin đã đầy)

- Limit and recycle our waste

(Hạn chế và tái chế chất thải của chúng ta)

5 tháng 2 2023

1 b

2 c

3 a

5 tháng 2 2023

cái này e nghe tren mạng :0